Từ "gyroscopique" trong tiếng Pháp được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc thiết bị liên quan đến con quay hoặc hệ thống quay. Tính từ này có nguồn gốc từ từ "gyroscope", một thiết bị dùng để xác định hoặc duy trì phương hướng dựa vào nguyên lý quay.
Dans un avion, un système gyroscopique aide à maintenir la stabilité du vol.
(Trong một chiếc máy bay, một hệ thống gyroscopique giúp duy trì sự ổn định của chuyến bay.)
Le compas gyroscopique est utilisé dans les sous-marins pour naviguer sous l'eau.
(La bàn con quay được sử dụng trong tàu ngầm để điều hướng dưới nước.)
Trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, bạn có thể gặp cụm từ "système de navigation gyroscopique", chỉ các hệ thống định vị sử dụng con quay để duy trì độ chính xác trong hành trình bay.
"Effet gyroscopique" (hiệu ứng gyroscopique) là thuật ngữ chỉ hiện tượng mà một vật thể quay sẽ có xu hướng giữ vững trục quay của nó, tạo ra sự ổn định.
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "gyroscopique", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến sự ổn định và quay trong tiếng Pháp: - Tourner sur soi-même: Quay quanh chính mình, có thể được sử dụng để miêu tả sự thay đổi phương hướng.