Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hàn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
thừa hành
thực hành
thịnh hành
Thịnh Thành
thi hành
Thiệu Thành
Thuận Thành
thư nhàn
thương hàn
Tiên Thành
tiến hành
Tiến Thành
tiểu hàn
tiện hành
tiễn hành
tinh thành
trá hàng
Trần Thành Ngọ
Trần Tiễn Thành
trận nhàn
trở thành
triện thành
Triệu Thành
trung thành
Trung Thành
Trung Thành Đông
Trung Thành Tây
trưởng thành
trường thành
Trường Thành
Trương Hàn
tu hành
tuân hành
tuần hành
tuần hành
Vĩnh Thành
vận hành
vẽ hổ không thành
Văn Thành
Việt Thành
xếp hàng
Xuân Thành
xuất hành
Yên Thành
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last