Characters remaining: 500/500
Translation

hâblerie

Academic
Friendly

Từ "hâblerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "lời nói khoác" hoặc "sự nói phét". dùng để chỉ những lời nói không thật, thường nhằm để khoe khoang hoặc gây ấn tượng với người khác.

Cách sử dụng cơ bản:
  • Hâblerie (danh từ): Chỉ những lời nói khoác, phô trương.
    • Ví dụ: "Ses hâbleries sur ses voyages sont incroyables." (Những lời nói khoác của anh ta về những chuyến đi của mình thật khó tin.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Hâbleur (danh từ giống đực): Người thích nói khoác, khoe khoang.

    • Ví dụ: "C'est un hâbleur, il raconte toujours des histoires incroyables." (Anh tamột người thích nói khoác, lúc nào cũng kể những câu chuyện khó tin.)
  • Hâbler (động từ): Hành động nói khoác.

    • Ví dụ: "Il aime hâbler devant ses amis." (Anh ta thích nói khoác trước mặt bạn bè.)
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Từ gần giống: "vanité" (tính kiêu ngạo, tự phụ) có thể có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh cũng thể hiện sự khoe khoang, nhưng không hoàn toàn giống.

  • Từ đồng nghĩa:

    • "fanfaronnade": Cũng có nghĩa là lời nói khoác, nhưng thường mang tính chất hài hước hơn.
    • "bluff": Thường dùng trong ngữ cảnh đánh bài hoặc thể thao, chỉ việc giả vờ mạnh hơn hoặc giỏi hơn thực tế.
Idioms phrasal verbs:
  • "Jouer au plus malin": Có thể hiểucố gắng thể hiện mình thông minh hơn thực tế, cũng có thể liên quan đến việc nói khoác.

  • "Se vanter": Cũng có nghĩakhoe khoang, nhưng không nhất thiết phải là lời nói khoác có thểsự tự hào về điều đó thật sự.

Tóm lại:

"Hâblerie" là một từ thú vị trong tiếng Pháp giúp diễn tả sự phô trương không cần thiết. Việc hiểu từ này không chỉ giúp bạn nắm bắt được ngôn ngữ mà còn giúp bạn nhận diện những tính cách trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. lời nói khoác

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hâblerie"