Characters remaining: 500/500
Translation

hématome

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hématome" (phát âm: /e.ma.tom/) là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Định nghĩa của từ nàymột "bọc máu", tức là một vùng tụ máu dưới da hoặc trong các cơ thể do chấn thương hoặc tổn thương mạch máu.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Hématomesự tích tụ máu trong các do vỡ mạch máu, có thể xảy ra do chấn thương ( ngã, va đập) hoặc trong một số bệnhnhất định.
  2. Cách sử dụng:

    • "Il a un hématome sur le bras après la chute." (Anh ấy có một bọc máu trên cánh tay sau khi ngã.)
    • "Le médecin a examiné l'hématome pour s'assurer qu'il n'y avait pas de complications." (Bác sĩ đã kiểm tra bọc máu để đảm bảo không biến chứng nào.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể nói về sự phát triển của hématome hoặc các phương pháp điều trị:
  4. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa với "hématome" có thể bao gồm:
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "hématome", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
Tóm tắt:
  • "Hématome" là một thuật ngữ y học chỉ sự tích tụ máu trong các do mạch máu bị vỡ.
danh từ giống đực
  1. (y học) bọc máu

Comments and discussion on the word "hématome"