Characters remaining: 500/500
Translation

hôm mai

Academic
Friendly

Từ "hôm mai" trong tiếng Việt có nghĩa là "ngày mai" hoặc "ngày kế tiếp". Đây cách nói chỉ thời gian, cụ thể ngày tiếp theo của ngày hiện tại.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa: "Hôm mai" chỉ thời điểm xảy ra vào ngày sau ngày hôm nay. Trong tiếng Việt, "hôm" có nghĩa là "ngày hôm nay" "mai" có nghĩa là "ngày mai". Khi kết hợp lại, "hôm mai" được dùng để nói về thời giantương lai gần.

  2. Cách sử dụng:

    • dụ cơ bản:
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • "Ngày mai": Đây cách nói đơn giản phổ biến hơn. Cả hai từ đều có nghĩa tương tự.
    • "Hôm sau": Cũng có thể sử dụng để chỉ ngày tiếp theo, nhưng thường dùng trong trường hợp không nhất thiết phải ngày kế tiếp có thể sau một ngày nào đó đã nhắc đến.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Hôm mai" có thể được sử dụng trong các câu điều kiện hoặc dự đoán:
    • Khi nói về cảm xúc hoặc dự định:
  5. Chú ý: Mặc dù "hôm mai" "ngày mai" có nghĩa tương tự, "hôm mai" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn, trong khi "ngày mai" có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn.

Từ gần giống liên quan:
  • "Hôm nay": Nghĩa là ngày hiện tại, ngược lại với "hôm mai".
  • "Hôm qua": Nghĩa là ngày trước đó, tức là ngày đã qua.
Kết luận:

"Hôm mai" một từ chỉ thời gian rất thông dụng trong tiếng Việt, giúp người nói người nghe xác định thời điểm trong tương lai gần.

  1. Nh. Hôm sớm.

Comments and discussion on the word "hôm mai"