Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hũ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
tổng khởi nghĩa
thai nghén
tham nhũng
Thân Cửu Nghĩa
thũng
thũng thịu
thép
thét
thét mắng
thích nghĩa
thói phép
thông nghĩa
thạch nhũ
the thé
thiết nghĩ
Thuận Nghĩa Hoà
thuốc chén
tiết nghĩa
trái nghĩa
trái phép
Trạng nguyên làng Nghĩa Bang
trộm nghĩ
trung nghĩa
Trung Nghĩa
Tuyên Nghĩa
Tuyết Nghĩa
Tư Nghĩa
Vũ Nghĩa Chi
vô nghĩa
vô phép
Văn Nghĩa
xã hội chủ nghĩa
Yên Nghĩa
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last