Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
học mót
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Học không do người khác dạy mà bằng cách tích lũy kiến thức qua những việc thấy người khác làm, nghe người ta nói.
Related search result for "học mót"
Comments and discussion on the word "học mót"