Characters remaining: 500/500
Translation

habitacle

Academic
Friendly

Từ "habitacle" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nhiều nghĩa được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Trong lĩnh vực hàng hải hàng không: "habitacle" thường được dùng để chỉ không gian bên trong của một phương tiện, như là khoang lái của máy bay hoặc tàu. giống như "buồng lái" trong tiếng Việt.
  2. Trong văn học thơ ca: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ "chỗ ở" hay "nơi cư trú" theo nghĩa bóng, ví dụ như một không gian ấm cúng, an toàn.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh hàng không:

    • L'habitacle du pilote est très étroit. (Khoang lái của phi công rất chật chội.)
  2. Trong ngữ cảnh thơ ca:

    • Dans l'habitacle du cœur, il y a de l'amour. (Trong chỗ ở của trái tim, có tình yêu.)
Những biến thể cách sử dụng khác
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể thấy kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "habitacle de voiture" (khoang lái xe hơi).
  • Từ gần giống: Các từ như "cabine" (buồng, khoang) "aumônière" (nơi lưu trữ) có thể được coi là gần giống, nhưng chúng những ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Cabine: Thường dùng để chỉ không gian nhỏ bên trong một phương tiện.
  • Logement: Dùng để chỉ chỗ ở, cư trú, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến phương tiện.
Idioms cụm động từ
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "habitacle", nhưng bạn có thể thấy từ này trong các cụm từ mô tả không gian sống hoặc không gian trong phương tiện.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "habitacle", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang truyền đạt đúng ý nghĩa bạn muốn diễn đạt. Nếu nói về một phương tiện, hãy rõ ràng rằng bạn đang nói về nội thất của , trong khi nếu bạn đang sử dụng theo cách thơ ca, hãy chú ý đến tính chất biểu tượng của từ.
danh từ giống đực
  1. (hàng hải) hộp la bàn
  2. (hàng không) ngăn lái
  3. (thơ ca) chỗ ở
    • Habitacle du Très Haut
      thiên đình

Comments and discussion on the word "habitacle"