Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
habitacle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hàng hải) hộp la bàn
  • (hàng không) ngăn lái
  • (thơ ca) chỗ ở
    • Habitacle du Très Haut
      thiên đình
Comments and discussion on the word "habitacle"