Characters remaining: 500/500
Translation

hair-net

/'heənet/
Academic
Friendly

Từ "hair-net" trong tiếng Anh có nghĩa "mạng tóc" hoặc "lưới bao tóc". Đây một loại vật dụng thường được làm bằng sợi dây mỏng hoặc vải, được sử dụng để giữ tóc gọn gàng, không bị rối hoặc bay lung tung, đặc biệt trong các tình huống như làm bếp, làm việc trong môi trường y tế, hoặc khi tham gia các hoạt động thể thao.

Định nghĩa:

Hair-net (danh từ): Một loại lưới hoặc mạng dùng để giữ tóc lại, thường được sử dụng để đảm bảo tóc không rơi ra ngoài hoặc không gây cản trở trong công việc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She wore a hair-net while cooking to keep her hair clean." ( ấy đã đeo một cái mạng tóc khi nấu ăn để giữ cho tóc sạch sẽ.)
  2. Câu phức:

    • "In the kitchen, it's mandatory to wear a hair-net to maintain hygiene standards." (Trong bếp, việc đeo mạng tóc bắt buộc để duy trì tiêu chuẩn vệ sinh.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành y tế:

    • "Surgeons must wear hair-nets to prevent any hair from falling into the surgical area." (Các bác sĩ phẫu thuật phải đeo mạng tóc để tránh tóc rơi vào khu vực phẫu thuật.)
  • Trong ngành thực phẩm:

    • "The restaurant staff is required to use hair-nets to ensure food safety." (Nhân viên nhà hàng được yêu cầu sử dụng mạng tóc để đảm bảo an toàn thực phẩm.)
Biến thể của từ:
  • Hair netting: Có thể dùng để chỉ vật liệu tạo nên mạng tóc hoặc quy trình sản xuất mạng tóc.
  • Hairnet (không dấu "-"): Cũng cách viết khác, vẫn có nghĩa tương tự được sử dụng phổ biến.
Từ gần giống:
  • Headscarf: Khăn quấn đầu, thường được dùng để che tóc.
  • Bun: Kiểu tóc búi gọn, có thể không cần mạng tóc nhưng thường được sử dụng cùng nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Hair covering: Đồ che tóc, thuật ngữ chung để chỉ bất cứ thứ che tóc lại, có thể bao gồm cả mạng tóc.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "hair-net", nhưng có thể nói đến việc "keeping it under wraps" (giữ bí mật, không tiết lộ) như một cách ẩn dụ để chỉ việc bảo vệ thông tin hoặc tổ chức một cái đó gọn gàng, tương tự như việc giữ tóc gọn gàng bằng mạng tóc.
danh từ
  1. mạng tóc, lưới bao tóc

Comments and discussion on the word "hair-net"