Characters remaining: 500/500
Translation

hair-splitter

/'heə,splitə/
Academic
Friendly

Giải thích từ "hair-splitter"

Từ "hair-splitter" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ những người rất tỉ mỉ, thích bắt bẻ, thường xuyên chỉ trích những chi tiết nhỏ nhặt, không quan trọng trong một vấn đề nào đó. Họ có thể những người rất cầu toàn hoặc là những người không hài lòng với những điều không hoàn hảo.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • My colleague is such a hair-splitter; he always finds fault with our reports, no matter how good they are. (Đồng nghiệp của tôi một người hay chẻ sợi tóc; anh ấy luôn tìm ra lỗi trong các báo cáo của chúng tôi, chúng tốt đến đâu.)
  2. Câu nâng cao:

    • During the meeting, the manager became a hair-splitter, meticulously analyzing every detail of the project proposal. (Trong cuộc họp, người quản lý đã trở thành một người hay chẻ sợi tóc, phân tích tỉ mỉ từng chi tiết của đề xuất dự án.)
Các biến thể của từ:
  • Hair-splitting (adj): có nghĩa rất tỉ mỉ hoặc chi tiết đến mức không cần thiết.
    • dụ: His hair-splitting arguments made the discussion tedious. (Các lập luận chẻ sợi tóc của anh ấy làm cuộc thảo luận trở nên nhàm chán.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nitpicker: cũng chỉ những người hay soi mói, chú ý đến những chi tiết nhỏ nhặt.
  • Pedant: người thích thể hiện kiến thức bằng cách chỉ trích những điều nhỏ nhặt hoặc không quan trọng.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Barking up the wrong tree": nghĩa chỉ trích hoặc tìm lỗimột nơi không chính xác; có thể liên quan đến việc bắt bẻ không đúng chỗ.
  • "Split hairs": cụm từ này có nghĩa tương tự như "hair-splitting", chỉ việc tranh cãi về những điều nhỏ nhặt không quan trọng.
Kết luận:

Tóm lại, "hair-splitter" một từ hữu ích để mô tả những người thói quen chỉ trích hoặc phân tích các chi tiết nhỏ nhặt.

danh từ
  1. người hay thói chẻ sợi tóc làm , người hay bắt bẻ tỉ mỉ

Comments and discussion on the word "hair-splitter"