Characters remaining: 500/500
Translation

half-cocked

/'hɑ:f'kɔkt/
Academic
Friendly

Từ "half-cocked" trong tiếng Anh có nghĩa "chưa chuẩn bị đầy đủ" hoặc "chưa suy nghĩ kỹ", thường được sử dụng để chỉ một hành động, một kế hoạch hay một quyết định người thực hiện chưa suy nghĩ chín chắn hoặc chưa chuẩn bị kỹ lưỡng. Từ này nguồn gốc từ cách thức hoạt động của súng, khi súng chưa được chốt hoàn toàn, có thể dẫn đến những tình huống không an toàn hoặc không mong muốn.

Cách sử dụng
  1. Sử dụng phổ biến:
    • "He made a half-cocked decision to quit his job without having another one lined up." (Anh ấy đã quyết định bỏ việc không việc khác, điều này chưa chuẩn bị đầy đủ.)
  2. Sử dụng nâng cao:
    • "Her half-cocked plan to start a business without any market research resulted in failure." (Kế hoạch chưa được chuẩn bị kỹ lưỡng của ấy để khởi nghiệp không nghiên cứu thị trường đã dẫn đến thất bại.)
Các biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Improvident": không chuẩn bị trước.
    • "Impulsive": hành động bốc đồng, không suy nghĩ kỹ.
  • Từ gần giống:

    • "Half-baked": ý tưởng chưa chín muồi hoặc không hoàn thiện.
    • "Rush into": lao vào một việc đó không suy nghĩ kỹ.
Cách sử dụng trong thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)
  • "Jump the gun": hành động quá sớm, không chờ đợi đủ thông tin.
  • "Get ahead of oneself": nghĩ hay hành động quá xa so với thực tế hiện tại, thường trước khi chuẩn bị đầy đủ.
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng "half-cocked", người học cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích việc không chuẩn bị hoặc hành động vội vàng. Do đó, khi sử dụng trong giao tiếp, cần đảm bảo rằng người nghe hiểu ý nghĩa cảm xúc bạn muốn truyền đạt.

tính từ
  1. đã chốt (súng)
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối

Comments and discussion on the word "half-cocked"