Characters remaining: 500/500
Translation

half-heartedness

/'hɑ:f'hɑ:tidnis/
Academic
Friendly

Từ "half-heartedness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự không thật tâm, sự không nhiệt tình hay sự thiếu quyết tâm trong việc thực hiện một hành động nào đó. Khi ai đó thể hiện "half-heartedness," họ không hoàn toàn đam mê hay không đủ động lực để làm điều đó, thường do thiếu hứng thú hoặc sự quan tâm.

Giải thích chi tiết:
  • Sự không thật tâm: Khi một người làm một việc không thực sự muốn làm, chỉ làm cho lệ.
  • Sự không nhiệt tình: Không sự hăng hái hay tâm huyết trong việc thực hiện.
  • Sự miễn cưỡng: Làm điều đó chỉ phải làm chứ không phải mong muốn.
  • Sự thiếu can đảm: Không đủ dũng cảm để cam kết hoặc theo đuổi một điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His half-heartedness in studying for the exam showed when he received a low grade."
    • (Sự không nhiệt tình của anh ấy trong việc học cho kỳ thi đã thể hiện khi anh ấy nhận điểm thấp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The team's half-heartedness during practice resulted in a poor performance in the championship."
    • (Sự thiếu nhiệt tình của đội trong buổi tập đã dẫn đến một màn trình diễn kém trong giảiđịch.)
Biến thể của từ:
  • Half-hearted (tính từ): Mô tả một hành động hoặc thái độ thiếu nhiệt huyết.
    • dụ: "She made a half-hearted attempt to apologize."
    • ( ấy đã một nỗ lực xin lỗi không thật tâm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Indifference: Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • Apathy: Sự lãnh đạm, không cảm xúc hay hứng thú.
  • Lack of enthusiasm: Thiếu sự nhiệt tình.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Go through the motions: Làm một việc đó không tâm huyết, chỉ làm cho .
    • dụ: "He was just going through the motions at work, not really trying."
    • (Anh ấy chỉ đang làm việc cho , không thực sự cố gắng.)
Cách sử dụng:
  • Khi bạn muốn nói về việc ai đó làm điều đó không sự nhiệt tình, bạn có thể sử dụng "half-heartedness" để diễn tả thái độ đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập, công việc, hoặc các hoạt động cần sự cam kết.
danh từ
  1. sự không thật tâm
  2. sự không nhiệt tình, sự không tha thiết, sự miễn cưỡng
  3. sự không hăng hái, sự thiếu can đảm

Comments and discussion on the word "half-heartedness"