Characters remaining: 500/500
Translation

half-timber

Academic
Friendly

Từ "half-timber" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một kiểu kiến trúc đặc biệt. Cụ thể, "half-timber" ám chỉ những tòa nhà cấu trúc tường được làm bằng khung gỗ giữa những khung gỗ đó thì các khối xây bằng gạch hoặc đá. Kiểu kiến trúc này rất phổ biếnchâu Âu, đặc biệt trong các ngôi nhà cổAnh, Đức Pháp.

Giải thích chi tiết:
  • Half-timbered: Đây một dạng khác của từ "half-timber," thường dùng như một tính từ để chỉ những công trình kiến trúc kiểu thiết kế tương tự.
  • Kiến trúc: Kiểu kiến trúc này thường mang lại vẻ đẹp cổ kính, với những đường nét gỗ rõ ràng thường được sử dụng trong các ngôi làng hoặc khu phố lịch sử.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The old town is famous for its half-timber houses." (Thị trấn cổ nổi tiếng với những ngôi nhà tường khung gỗ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The half-timbered buildings in the region showcase a rich history of medieval architecture." (Các công trình nửa khung gỗ trong khu vực này thể hiện một lịch sử phong phú về kiến trúc thời trung cổ.)
Những từ gần giống:
  • Timber: Gỗ, thường dùng để làm khung hoặc cấu trúc.
  • Frame: Khung, cấu trúc bên ngoài của một công trình.
Từ đồng nghĩa:
  • Timbered: Cũng liên quan đến việc sử dụng gỗ trong xây dựng, nhưng không nhất thiết phải sự kết hợp với gạch hoặc đá.
Cụm động từ (Phrasal Verbs):

Không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "half-timber," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm như "build up" (xây dựng) trong ngữ cảnh nói về việc xây dựng các tòa nhà kiểu này.

Thành ngữ (Idioms):

Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "half-timber," nhưng bạn có thể nói về việc "building bridges" (xây dựng cầu nối) trong ngữ cảnh kết nối các nền văn hóa khác nhau, như kiến trúc nửa khung gỗ có thể đại diện cho sự giao thoa văn hóa.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng "half-timber," hãy nhớ rằng chủ yếu liên quan đến kiến trúc, vậy thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử, văn hóa hoặc kiến trúc.
  • Cách viết phát âm của từ này cũng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Adjective
  1. (kiến trúc) tường bằng khung gỗ, trong khung khối xây gạch, đá

Comments and discussion on the word "half-timber"