Từ "half-timer" trong tiếng Anh là một danh từ, dùng để chỉ những người làm việc hoặc học tập không toàn thời gian, tức là chỉ tham gia một nửa thời gian so với những người làm việc hoặc học toàn thời gian. Dưới đây là một số cách giải thích và ví dụ về cách sử dụng từ "half-timer".
Trong công việc: "He is a half-timer at the local grocery store, working only in the afternoons." (Anh ấy là một công nhân nửa thời gian tại cửa hàng tạp hóa địa phương, chỉ làm việc vào buổi chiều.)
Trong học tập: "As a half-timer student, she only attends classes on Mondays and Wednesdays." (Là một học sinh nửa thời gian, cô ấy chỉ tham gia lớp học vào thứ Hai và thứ Tư.)
Half-baked: Đây là một thành ngữ (idiom) có nghĩa là một ý tưởng hoặc kế hoạch chưa hoàn thiện, thiếu chín chắn. Ví dụ: "His proposal was half-baked and needed more research." (Đề xuất của anh ấy còn nửa vời và cần nhiều nghiên cứu hơn.)
Half-hearted: Cũng là một thành ngữ, chỉ sự thiếu nhiệt tình hoặc không quyết tâm. Ví dụ: "She gave a half-hearted attempt at studying for the exam." (Cô ấy đã cố gắng nửa vời trong việc ôn thi.)
"Half-timer" chủ yếu được dùng để chỉ những người không làm việc hay học tập toàn thời gian, có thể là công nhân làm việc nửa ngày hoặc học sinh tham gia lớp học ít hơn so với bình thường. Cần phân biệt với các từ tương tự như "part-time" và "full-timer" để sử dụng cho đúng ngữ cảnh.