Characters remaining: 500/500
Translation

half-way

/'hɑ:f'wei/
Academic
Friendly

Từ "half-way" trong tiếng Anh có thể được hiểu "nửa đường" hoặc "giữa chừng". Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một phó từ, thường mang ý nghĩa liên quan đến việc không hoàn toàn, không triệt để, hoặc một sự thoả hiệp.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính từ (Adjective):

    • "Half-way" có thể mô tả một vị trígiữa hai điểm hoặc một trạng thái chưa hoàn thành.
    • dụ: "We stopped at a half-way house on our road trip." (Chúng tôi đã dừng lạimột nhà trọ nửa đường trong chuyến đi của mình.)
  2. Phó từ (Adverb):

    • Khi được sử dụng như một phó từ, "half-way" có thể chỉ việc di chuyển hoặc hành động đến một điểm nào đó giữa hai địa điểm hoặc trạng thái.
    • dụ: "She met him half-way to discuss the project." ( ấy đã gặp anh ta giữa đường để thảo luận về dự án.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Half-way measure: Biện pháp nửa vời, không triệt để.

    • dụ: "The new policy was just a half-way measure and did not address the real issues." (Chính sách mới chỉ một biện pháp nửa vời không giải quyết được những vấn đề thực sự.)
  • To meet someone half-way: Gặp ai đógiữa, hoặc thoả hiệp với ai đó.

    • dụ: "If you want to solve this disagreement, you'll need to meet me half-way." (Nếu bạn muốn giải quyết sự bất đồng này, bạn sẽ cần phải thoả hiệp với tôi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Compromise: Thoả hiệp - thường được sử dụng khi nói về việc đạt được sự đồng thuận bằng cách chấp nhận một phần yêu cầu của nhau.
  • Intermediate: Trung gian - thường chỉ một trạng tháigiữa hai điểm hoặc giai đoạn.
  • Mediocre: Bình thường, trung bình - có thể được sử dụng để chỉ một cái đó không xuất sắc hoặc không hoàn hảo, tương tự như "half-way" trong một số ngữ cảnh.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • To go half-way: Đi một nửa đường, nghĩa chấp nhận một phần trong một thoả thuận hay một kế hoạch.
    • dụ: "I’m willing to go half-way on this deal." (Tôi sẵn sàng chấp nhận một phần trong thỏa thuận này.)
Kết luận:

Từ "half-way" một từ hữu ích trong tiếng Anh, cho phép người nói diễn đạt ý tưởng về sự vừa phải, nửa chừng hoặc thoả hiệp trong nhiều tình huống khác nhau.

tính từ
  1. nửa đường
    • a half-way house
      nhà trọnửa đường (giữa hai địa điểm)
  2. (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp
    • half-way measure
      những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp
phó từ
  1. nửa đường, giữa đường
  2. (nghĩa bóng) thoả hiệp, nhân nhượng
    • to meet someone half-way
      gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai

Comments and discussion on the word "half-way"