Từ "haloes" (số nhiều của "halo") là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "quầng sáng" hoặc "vầng hào quang". Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ, cách sử dụng, và một số từ liên quan.
Định nghĩa:
Quầng sáng: Là vòng sáng xuất hiện xung quanh mặt trời, mặt trăng hoặc các nguồn sáng khác. Ví dụ, khi bạn nhìn lên bầu trời vào lúc hoàng hôn, có thể thấy một quầng sáng xung quanh mặt trời.
Vầng hào quang: Thường được dùng để mô tả một vòng sáng xung quanh đầu của các vị thánh hoặc các nhân vật tôn kính trong nghệ thuật.
Ý nghĩa bóng: Có thể chỉ những điều tốt đẹp, quang vinh, hoặc danh tiếng của một người nào đó. Ví dụ, khi một người có thành tựu lớn, họ có thể được coi là có "vầng hào quang" trong sự nghiệp của mình.
Tiếng thơm: Được sử dụng để nói về sự tôn trọng hoặc kính trọng mà người khác dành cho một cá nhân.
Ví dụ sử dụng:
Quầng sáng: "In the evening, the moon had a beautiful halo around it." (Vào buổi tối, mặt trăng có một quầng sáng đẹp quanh nó.)
Vầng hào quang: "The painting depicted a saint with a golden halo." (Bức tranh mô tả một vị thánh với một vầng hào quang vàng.)
Ý nghĩa bóng: "After his heroic actions, he was surrounded by a halo of glory." (Sau những hành động anh hùng của mình, anh ấy được bao quanh bởi một vầng hào quang vinh quang.)
Tiếng thơm: "Her dedication to charity earned her a halo of respect in the community." (Sự cống hiến của cô cho từ thiện đã mang lại cho cô một vầng hào quang kính trọng trong cộng đồng.)
Các biến thể và từ liên quan:
Halo (danh từ số ít): Quầng sáng, vầng hào quang.
Halos (danh từ số nhiều): Nhiều quầng sáng, vầng hào quang.
Haloed (động từ quá khứ hoặc tính từ): Được bao quanh bởi một vầng hào quang.
Haloing (động từ hiện tại phân từ): Hành động bao quanh bằng vầng hào quang.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Aura: Thường dùng để chỉ một loại năng lượng hay cảm xúc xung quanh một người, tương tự như vầng hào quang.
Nimbus: Cũng có thể chỉ một vòng sáng, thường sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo.
Radiance: Nghĩa là ánh sáng phát ra, có thể dùng để mô tả sự sáng chói.
Idioms và phrasal verbs:
"To cast a halo": Gây ấn tượng tốt đẹp hoặc tạo ra một hình ảnh tích cực về ai đó.
"Living in a halo": Sống trong một trạng thái mà mọi người đều nhìn nhận bạn một cách tốt đẹp, không thấy khuyết điểm.