Characters remaining: 500/500
Translation

haloes

/'heilo/
Academic
Friendly

Từ "haloes" (số nhiều của "halo") một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "quầng sáng" hoặc "vầng hào quang". Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ, cách sử dụng, một số từ liên quan.

Định nghĩa:
  1. Quầng sáng: vòng sáng xuất hiện xung quanh mặt trời, mặt trăng hoặc các nguồn sáng khác. dụ, khi bạn nhìn lên bầu trời vào lúc hoàng hôn, có thể thấy một quầng sáng xung quanh mặt trời.
  2. Vầng hào quang: Thường được dùng để mô tả một vòng sáng xung quanh đầu của các vị thánh hoặc các nhân vật tôn kính trong nghệ thuật.
  3. Ý nghĩa bóng: Có thể chỉ những điều tốt đẹp, quang vinh, hoặc danh tiếng của một người nào đó. dụ, khi một người thành tựu lớn, họ có thể được coi "vầng hào quang" trong sự nghiệp của mình.
  4. Tiếng thơm: Được sử dụng để nói về sự tôn trọng hoặc kính trọng người khác dành cho một cá nhân.
dụ sử dụng:
  • Quầng sáng: "In the evening, the moon had a beautiful halo around it." (Vào buổi tối, mặt trăng một quầng sáng đẹp quanh .)
  • Vầng hào quang: "The painting depicted a saint with a golden halo." (Bức tranh mô tả một vị thánh với một vầng hào quang vàng.)
  • Ý nghĩa bóng: "After his heroic actions, he was surrounded by a halo of glory." (Sau những hành động anh hùng của mình, anh ấy được bao quanh bởi một vầng hào quang vinh quang.)
  • Tiếng thơm: "Her dedication to charity earned her a halo of respect in the community." (Sự cống hiến của cho từ thiện đã mang lại cho một vầng hào quang kính trọng trong cộng đồng.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Halo (danh từ số ít): Quầng sáng, vầng hào quang.
  • Halos (danh từ số nhiều): Nhiều quầng sáng, vầng hào quang.
  • Haloed (động từ quá khứ hoặc tính từ): Được bao quanh bởi một vầng hào quang.
  • Haloing (động từ hiện tại phân từ): Hành động bao quanh bằng vầng hào quang.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aura: Thường dùng để chỉ một loại năng lượng hay cảm xúc xung quanh một người, tương tự như vầng hào quang.
  • Nimbus: Cũng có thể chỉ một vòng sáng, thường sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo.
  • Radiance: Nghĩa ánh sáng phát ra, có thể dùng để mô tả sự sáng chói.
Idioms phrasal verbs:
  • "To cast a halo": Gây ấn tượng tốt đẹp hoặc tạo ra một hình ảnh tích cực về ai đó.
  • "Living in a halo": Sống trong một trạng thái mọi người đều nhìn nhận bạn một cách tốt đẹp, không thấy khuyết điểm.
danh từ, số nhiều halos, haloes
  1. quầng (mặt trăng, mặt trời...)
  2. vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)
  3. vòng sáng
  4. (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)
ngoại động từ
  1. bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh

Comments and discussion on the word "haloes"