Characters remaining: 500/500
Translation

hammer-lock

/'hæməlɔk/
Academic
Friendly

Từ "hammer-lock" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực thể dục thể thao, đặc biệt trong các môn thuật hoặc đấu vật. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ sử dụng.

Giải thích

"Hammer-lock" (danh từ) nghĩa một miếng khóa chặt tay của đối phương, khi cánh tay của họ bị bẻ quặt về phía sau, thường được sử dụng để kiểm soát hoặc hạn chế chuyển động của đối thủ. Kỹ thuật này có thể được thấy trong các môn thể thao như judo, wrestling, hay MMA (Mixed Martial Arts).

dụ sử dụng
  1. Trong thể thao:

    • "The wrestler used a hammer-lock to gain control over his opponent."
    • (Vận động viên đấu vật đã sử dụng miếng khóa hammer-lock để kiểm soát đối thủ của mình.)
  2. Trong tình huống thực tế:

    • "The police officer applied a hammer-lock to restrain the suspect."
    • (Cảnh sát đã áp dụng miếng khóa hammer-lock để kiềm chế nghi phạm.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Hammer-lock" có thể được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự kiểm soát hoặc áp lực, không chỉ về thể chất còn có thể áp dụng trong các tình huống xã hội hoặc kinh doanh.
    • "The new policy put the company in a hammer-lock situation with its competitors."
    • (Chính sách mới đã đặt công ty vào tình huống bị kiểm soát chặt chẽ với các đối thủ cạnh tranh.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như "hammer-locked" (động từ, hình thức quá khứ) khi mô tả hành động thực hiện khóa.
  • Từ gần giống:
    • "Armbar" - một kỹ thuật khoá khác trong thuật.
    • "Wrist lock" - một kỹ thuật tương tự nhưng tập trung vào cổ tay.
Từ đồng nghĩa
  • "Lock" (miếng khóa) có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh nhất định.
  • "Hold" (giữ) cũng có thể được xem đồng nghĩa khi nói về việc kiểm soát đối thủ.
Idioms Phrasal Verbs
  • Idiom: "To be in a tight spot" (ở trong tình huống khó khăn) có thể liên quan đến việc bị kiểm soát hoặc bị hạn chế, giống như cảm giác khi bị khoá bởi hammer-lock.
  • Phrasal Verb: "To hold down" (giữ chặt) cũng có thể liên quan đến việc kiềm chế ai đó, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến kỹ thuật thể thao.
danh từ
  1. (thể dục,thể thao) miếng khoá chặt tay đối phương bẻ quặt về đằng sau

Comments and discussion on the word "hammer-lock"