Characters remaining: 500/500
Translation

hand-knitted

/'hænd'nit/ Cách viết khác : (hand-knitted) /'hænd'nitid/
Academic
Friendly

Từ "hand-knitted" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "đan tay". Từ này được sử dụng để chỉ những món đồ như áo, khăn hoặc được làm bằng cách đan tay, không phải bằng máy móc. Điều này thường mang lại một cảm giác ấm áp, độc đáo cá nhân cho sản phẩm.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Hand-knitted" chỉ những sản phẩm được tạo ra bằng cách đan tay, thường từ len hoặc sợi. Những sản phẩm này thường chất lượng cao hơn mang tính cá nhân hơn so với sản phẩm được sản xuất hàng loạt.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "I bought a hand-knitted scarf for my grandmother." (Tôi đã mua một chiếc khăn đan tay cho của tôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The artisan specializes in hand-knitted garments, which are more sustainable than mass-produced items." (Nghệ nhân này chuyên về các sản phẩm đan tay, những sản phẩm này bền vững hơn so với các sản phẩm sản xuất hàng loạt.)
Biến thể của từ:
  • Hand-knit (động từ): Hành động đan tay.

    • dụ: "She loves to hand-knit sweaters for her friends." ( ấy thích đan tay áo len cho bạn bè của mình.)
  • Hand-knitter (danh từ): Người đan tay.

    • dụ: "As a passionate hand-knitter, she attends workshops to improve her skills." ( một người đan tay đam mê, ấy tham gia các buổi hội thảo để cải thiện kỹ năng của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Knitted: Đã được đan, nhưng không nhất thiết phải đan tay (có thể đan máy).
  • Crocheted: Một phương pháp đan khác, thường sử dụng móc thay vì kim.
  • Handmade: Làm bằng tay, không phải do máy móc sản xuất, có thể một thuật ngữ rộng hơn cho các sản phẩm thủ công.
Idioms phrasal verbs:
  • "Hand in hand": Nghĩa "cùng nhau", thường dùng để chỉ sự hợp tác hoặc sự liên kết giữa hai điều đó.

    • dụ: "Education and technology go hand in hand."
  • "To knit together": Nghĩa kết nối lại với nhau, thường dùng trong bối cảnh kết nối con người hoặc ý tưởng.

    • dụ: "The new policy aims to knit together the diverse communities in the city."
Kết luận:

Từ "hand-knitted" không chỉ mang ý nghĩa về chất lượng còn chứa đựng giá trị về sự chăm sóc, tâm huyết của người làm ra .

tính từ
  1. đan tay (áo...)

Comments and discussion on the word "hand-knitted"