English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...)
- dư vị khó chịu (sau khi uống rượu say, sau khi dùng thuốc đắng...)
- cảm giác buồn nản (sau khi trác táng, sau một ngày vui quá độ)