Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hang-over
/'hæɳ,ouvə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...)
  • dư vị khó chịu (sau khi uống rượu say, sau khi dùng thuốc đắng...)
  • cảm giác buồn nản (sau khi trác táng, sau một ngày vui quá độ)
Related search result for "hang-over"
Comments and discussion on the word "hang-over"