Characters remaining: 500/500
Translation

hanger-on

/'hæɳər'ɔn/
Academic
Friendly

Từ "hanger-on" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa những người bám víu, theo đuôi hoặc dựa dẫm vào người khác để tìm kiếm lợi ích hoặc sự chú ý. Những người này thường không tài năng hay đóng góp đáng kể, chủ yếu muốn tận dụng sự nổi tiếng hoặc thành công của người khác.

Định nghĩa:
  • Hanger-on (danh từ): Kẻ bám đít, kẻ theo đuôi nhằm lợi dụng hoặc kiếm lợi từ người khác.
Cách sử dụng:
  • Số nhiều: Hangers-on
  • dụ:
    • "At the party, there were many hangers-on who just wanted to be seen with the celebrities." (Tại bữa tiệc, nhiều kẻ bám đít chỉ muốn được nhìn thấy bên cạnh các ngôi sao.)
    • "He has a few hangers-on who always want to benefit from his success." (Anh ấy một vài kẻ bám đít luôn muốn hưởng lợi từ thành công của anh ấy.)
Biến thể của từ:
  • Không biến thể chính thức của từ "hanger-on", nhưng bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa để diễn đạt ý tương tự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Leech: Kẻ hút máu (nghĩa bóng, chỉ người lợi dụng)

    • "He is such a leech, always asking for favors without giving anything in return."
  • Freeloader: Người không muốn trả tiền, người sống nhờ vào người khác

    • "I don’t like having freeloaders around; they never contribute anything."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống trang trọng hoặc văn học, bạn có thể thấy từ này được sử dụng để chỉ những người kém chất lượng hoặc không đạo đức trong việc tìm kiếm lợi ích từ người khác.
    • "The political scene was rife with hangers-on, eager to exploit the powerful for their own gain." (Cảnh chính trị đầy rẫy những kẻ bám đít, háo hức khai thác những người quyền lực lợi ích của chính họ.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Ride on someone's coattails": Lợi dụng sự thành công của người khác để đạt được thành công cho bản thân.

    • "She managed to get a promotion by riding on her boss's coattails."
  • "Get a free ride": Nhận sự hỗ trợ không cần phải làm gì.

danh từ, số nhiều hangers-on
  1. kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn

Comments and discussion on the word "hanger-on"