Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
harden
/'hɑ:dn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho cứng, làm cho rắn
  • (kỹ thuật) tôi (thép...)
  • (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm
    • to harden someone's heart
      làm cho lòng ai chai điếng đi
  • làm cho dày dạn
nội động từ
  • cứng lại, rắn lại
  • (nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)
  • dày dạn đi
Related words
Related search result for "harden"
Comments and discussion on the word "harden"