Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
harmonise
/'hɑ:mənaiz/ Cách viết khác : (harmonise) /'hɑ:mənaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp
  • (âm nhạc) phối hoà âm
nội động từ ((thường) + with)
  • hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau
Comments and discussion on the word "harmonise"