Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for head-master in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chủ
hiệu trưởng
bậc thầy
ngóc đầu
đứng đầu
cậu
chúa
choáng váng
bù đầu
bươu
sỏ
đầu
đầu đạn
bận
nhức óc
ngấc
khoa trưởng
trưởng
ngập đầu
cắm cổ
gằm
gia chủ
sư trưởng
thầy
phó tiến sĩ
nhà giáo
chủ nhân ông
trưởng ga
sư phụ
phu tử
cao học
chuốc
đức ông
pha
chúi
chít
chủ nhân
ga
dữ đòn
chủ mưu
nhong nhong
chủ khảo
cáo
chủ nhiệm
khăn ngang
chít khăn
đòn rồng
hành lễ
ngộc nghệch
si mê
ngảnh cổ
cò rò
cá quả
ấy
đoàn trưởng
chủ sự
chủ hộ
ôm đầu
rúc đầu
giò thủ
sấp ngửa
nhồi sọ
cồi
cuống cuồng
nợ đìa
cá sộp
rồng rồng
hèn chi
giáo chủ
đầu cầu
đô thống
cải bắp
mô tê
đề mục
cậy
ngọ ngoạy
ngố
bốc hoả
nhức
lắc
First
< Previous
1
2
Next >
Last