Characters remaining: 500/500
Translation

headmost

/'hedmoust/
Academic
Friendly

Từ "headmost" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "trước tiên", "trước nhất", hoặc "ở vị trí cao nhất". Từ này thường được sử dụng để chỉ cái đó nằmphía trước hoặcvị trí hàng đầu trong một nhóm hoặc một dãy.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Headmost" chỉ về vị trí hàng đầu, cao nhất hoặc quan trọng nhất trong một tập hợp hay hàng hóa nào đó.
  • Cách sử dụng: Từ này thường dùng trong các ngữ cảnh mô tả vị trí, chẳng hạn như trong một hàng người, xe cộ, hoặc các đối tượng nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The headmost car in the line was a bright red sports car. (Chiếc xe đứng đầu trong hàng một chiếc xe thể thao màu đỏ rực.)
  2. Câu nâng cao:

    • During the race, the headmost runner maintained a steady pace to stay ahead of the competition. (Trong cuộc đua, vận động viên đứng đầu duy trì nhịp độ ổn định để giữ vị trí dẫn đầu so với đối thủ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "headmost" không nhiều biến thể thông dụng, nhưng các từ khác có thể liên quan đến chủ đề này :

    • "Foremost" – cũng mang nghĩa giống như "headmost", nhưng thường ám chỉ đến sự quan trọng hoặc ưu tiên hơn chỉ về vị trí.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Leading" (dẫn đầu)
    • "Principal" (chính yếu)
    • "Front" (phía trước)
Cách sử dụng khác idioms:
  • Phrasal verbs: Không phrasal verbs trực tiếp nào liên quan đến "headmost", nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ khác như "to be" để diễn đạt ý nghĩa:
    • The team aims to be headmost in the industry. (Đội ngũ hướng đến việc trở thành đơn vị đứng đầu trong ngành.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "headmost", hãy chú ý rằng từ này thường không phổ biến trong văn nói hàng ngày thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc chuyên ngành.
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay thế "headmost" bằng "foremost" để diễn tả sự quan trọng hơn chỉ vị trí.
tính từ
  1. trước tiên, trước nhất
  2. trên cùng, trên hết

Comments and discussion on the word "headmost"