Characters remaining: 500/500
Translation

headstock

/'hedstɔk/
Academic
Friendly

Từ "headstock" trong tiếng Anh có nghĩa "bệ đỡ trục quay" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các loại máy móc, đặc biệt máy tiện (lathe). Đây phần của máy trục quay được gắn vào, giúp giữ cho trục quay ổn định khi hoạt động.

Phân tích từ "headstock"
  • Danh từ (noun): "headstock"
  • Nghĩa: Bệ đỡ trục quay trong máy tiện hoặc các loại máy tương tự.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • The technician checked the headstock for any signs of wear.”
    • (Kỹ thuật viên đã kiểm tra bệ đỡ trục quay để xem dấu hiệu mòn nào không.)
  2. Câu nâng cao:

    • “Proper alignment of the headstock is crucial for achieving precision in machining processes.”
    • (Việc căn chỉnh chính xác bệ đỡ trục quay rất quan trọng để đạt được độ chính xác trong các quy trình gia công.)
Các biến thể từ gần giống
  • Head: phần đầu, có thể chỉ phần đầu của một vật đó.
  • Stock: có thể chỉ nguyên liệu hoặc vật liệu trong công nghiệp, hoặc một phần của máy móc.
Từ đồng nghĩa
  • Bearing: bệ đỡ, thường dùng để chỉ phần giữ cho trục quay hoạt động mượt mà.
  • Mount: gắn hoặc lắp đặt, có thể dùng trong ngữ cảnh gắn các bộ phận của máy.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Head start: lợi thế khởi đầu (không liên quan trực tiếp đến máy móc, nhưng một thành ngữ thông dụng).
  • To head off: ngăn chặn, tránh.
Phrasal verbs liên quan
  • Head out: ra ngoài, thường dùng trong ngữ cảnh di chuyển đi đâu đó.
Kết luận

"Headstock" một từ chuyên ngành trong lĩnh vực khí chế tạo, đặc biệt liên quan đến máy tiện. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, cũng như cách liên kết với các thuật ngữ khác trong ngành khí.

danh từ
  1. bệ đỡ trục quay (máy tiện...)

Comments and discussion on the word "headstock"