Từ tiếng Pháp "hectomètre" (được viết là "hémomètre") là một danh từ giống đực (le hectomètre) trong lĩnh vực đo lường, dùng để chỉ một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét. Cụ thể, một hectomètre tương đương với 100 mét.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
"Hectomètre" thường được dùng trong các tình huống chính thức hoặc chuyên ngành như khoa học, kỹ thuật hoặc thể thao.
Có thể sử dụng trong các phép tính hoặc so sánh:
Chú ý về biến thể và từ đồng nghĩa:
Từ "hectomètre" không có nhiều biến thể khác nhau, nhưng cần chú ý rằng trong tiếng Anh, từ tương đương là "hectometer".
Từ gần giống: "mètre" (mét) – đơn vị cơ bản trong hệ mét. Một hectomètre bằng 100 mét.
Một số cụm từ và idioms liên quan:
Tóm lại:
"Hectomètre" là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, rất hữu ích trong các lĩnh vực như thể thao, khoa học, và đo đạc.