Characters remaining: 500/500
Translation

hectomètre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hectomètre" (được viết là "hémomètre") là một danh từ giống đực (le hectomètre) trong lĩnh vực đo lường, dùng để chỉ một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét. Cụ thể, một hectomètre tương đương với 100 mét.

Định nghĩa:
  • Hectomètre (n.m.): Đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng 100 mét.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong đo đạc:

    • "La distance entre Paris et Lyon est d'environ 400 hectomètres." (Khoảng cách giữa Paris Lyon khoảng 400 hectomètre.)
  2. Trong thể thao:

    • "Le coureur a parcouru 1 hectomètre en moins de 10 secondes." (Vận động viên đã chạy được 1 hectomètre trong chưa đầy 10 giây.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Hectomètre" thường được dùng trong các tình huống chính thức hoặc chuyên ngành như khoa học, kỹ thuật hoặc thể thao.
  • Có thể sử dụng trong các phép tính hoặc so sánh:
    • "Cette course fait 5 hectomètres, donc il faut être bien préparé." (Cuộc đua này dài 5 hectomètre, vì vậy cần chuẩn bị tốt.)
Chú ý về biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ "hectomètre" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng cần chú ý rằng trong tiếng Anh, từ tương đương là "hectometer".
  • Từ gần giống: "mètre" (mét) – đơn vị cơ bản trong hệ mét. Một hectomètre bằng 100 mét.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Không idioms hoặc cụm từ thông dụng trực tiếp liên quan đến "hectomètre", nhưng trong ngữ cảnh đo đạc, bạn có thể gặp cụm từ như "mesurer en hectomètres" (đo bằng hectomètre).
Tóm lại:
  • "Hectomètre" là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, rất hữu ích trong các lĩnh vực như thể thao, khoa học, đo đạc.
danh từ giống đực
  1. (khoa đo lường) hectomet

Comments and discussion on the word "hectomètre"