Characters remaining: 500/500
Translation

heir-at-low

/'eərət'lɔ:/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "heir-at-law" (được phát âm /ˈɛr æt lɔ/) có nghĩa người thừa kế theo pháp luật, tức là người quyền nhận tài sản của một người đã mất theo quy định của pháp luật, thường thành viên trong gia đình hoặc dòng họ.

Giải thích chi tiết:
  • Heir: danh từ chỉ người thừa kế, người sẽ nhận tài sản từ người đã mất.
  • At law: có nghĩa theo quy định của pháp luật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "When John passed away without a will, his son became his heir-at-law." (Khi John qua đời không để lại di chúc, con trai ông trở thành người thừa kế theo pháp luật của ông.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the absence of a will, the estate is distributed according to the rules of intestacy, and the heir-at-law inherits the assets." (Trong trường hợp không di chúc, tài sản sẽ được phân chia theo quy định về thừa kế, người thừa kế theo pháp luật sẽ nhận tài sản.)
Các biến thể:
  • Heir: có thể "heir apparent" (người thừa kế rõ ràng, quyền thừa kế) hoặc "heir presumptive" (người thừa kế có thể bị thay thế nếu người sinh ra sau).
Từ gần giống:
  • Beneficiary: người thụ hưởng (có thể không phải người thừa kế theo huyết thống, người nhận tài sản theo di chúc).
  • Successor: người kế nhiệm (có thể trong bối cảnh kinh doanh hoặc tổ chức).
Từ đồng nghĩa:
  • Inheritor: người thừa kế.
  • Legatee: người nhận di sản theo di chúc (nếu ).
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To pass away": nghĩa qua đời, thường được sử dụng khi nói về cái chết của một người.
  • "To inherit": nghĩa thừa kế tài sản từ người đã mất.
Chú ý:
  • "Heir-at-law" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp , liên quan đến thừa kế di sản. Người thừa kế theo pháp luật không nhất thiết phải người được yêu thương nhất hoặc người người đã mất gần gũi nhất, người phù hợp theo quy định của pháp luật.
danh từ
  1. người được quyền thừa kế theo huyết tộc

Comments and discussion on the word "heir-at-low"