Characters remaining: 500/500
Translation

heirograph

/'haiərəgræm/ Cách viết khác : (heirograph) /'haiərəgrɑ:f/
Academic
Friendly

Từ "heirograph" một từ tiếng Anh không phổ biến, có nghĩa "chữ thầy tu" hay "chữ viết tay". Từ này thường được dùng để chỉ những loại chữ viết được tạo ra bằng tay, thường mang tính chất nghệ thuật hoặc lịch sử. Mặc dù "heirograph" không phải từ thông dụng hàng ngày, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa hoặc nghệ thuật viết tay.

Định nghĩa:
  • Heirograph (danh từ): Chữ viết tay, thường được liên kết với các văn bản tôn giáo hoặc các tác phẩm nghệ thuật cổ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The ancient manuscripts were written in heirograph."
    • (Các bản thảo cổ được viết bằng chữ thầy tu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Scholars studied the heirographs found in the tombs of ancient Egypt to understand their rituals."
    • (Các học giả đã nghiên cứu những chữ viết tay được tìm thấy trong các ngôi mộ của Ai Cập cổ đại để hiểu biết về các nghi lễ của họ.)
Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • Heiroglyph: Một từ gần giống với "heirograph", nhưng "heiroglyph" (chữ tượng hình) những ký hiệu hình ảnh được sử dụng trong chữ viết của người Ai Cập cổ đại.
    • dụ: "The heiroglyphs on the wall depict scenes from daily life in ancient Egypt."
    • (Các chữ tượng hình trên bức tường miêu tả các cảnh trong cuộc sống hàng ngày ở Ai Cập cổ đại.)
Từ đồng nghĩa:
  • Calligraphy: Nghệ thuật viết chữ đẹp, thường viết tay với các kỹ thuật đặc biệt.
  • Script: Kiểu chữ, chữ viết.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To put pen to paper": Nghĩa bắt đầu viết điều đó, thường một tài liệu quan trọng.
    • dụ: "After weeks of negotiation, they finally put pen to paper and signed the contract."
    • (Sau nhiều tuần đàm phán, họ cuối cùng cũng đã cầm búthợp đồng.)
Tóm lược:

Từ "heirograph" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa để chỉ chữ viết tay, đặc biệt trong các tài liệu cổ hoặc nghệ thuật.

danh từ
  1. chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ Ai-cập)

Comments and discussion on the word "heirograph"