Characters remaining: 500/500
Translation

hellénisation

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hellénisation" (phát âm: /elenaizɑsjɔ̃/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự Hy Lạp hóa". Đâyquá trình các yếu tố văn hóa, ngôn ngữ, hoặc phong tục của Hy Lạp được tiếp nhận hoặc ảnh hưởng đến các nền văn hóa khác.

Định nghĩa chi tiết
  • Hellénisation: Sự ảnh hưởng của văn hóa, ngôn ngữ, phong tục của người Hy Lạp đến các nền văn hóa khác, thường xảy ra trong các giai đoạn lịch sử, đặc biệtsau thời kỳ Alexander Đại đế.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "L'hellénisation des peuples conquis a transformé leur culture." (Sự Hy Lạp hóa các dân tộc bị chinh phục đã biến đổi văn hóa của họ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "L'hellénisation de la pensée philosophique a eu un impact profond sur la Renaissance européenne." (Sự Hy Lạp hóa tư tưởng triết học đã tác động sâu sắc đến thời kỳ Phục hưngchâu Âu.)
Các biến thể của từ
  • Hellénique: Từ này có nghĩa là "liên quan đến Hy Lạp" hoặc "người Hy Lạp".
  • Helléniste: Người nghiên cứu về văn hóa, ngôn ngữ hoặc lịch sử của người Hy Lạp cổ đại.
Từ gần giống
  • Romanisation: Sự La Mã hóa, tương tự như hellénisation nhưng liên quan đến văn hóa La .
  • Culture: Văn hóa, một khái niệm rộng hơn liên quan đến các tập quán, tín ngưỡng, nghệ thuật, v.v.
Từ đồng nghĩa
  • Influence culturelle: Sự ảnh hưởng văn hóa.
  • Assimilation culturelle: Sự đồng hóa văn hóa.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "hellénisation", bạn có thể sử dụng cụm từ "influencer" (ảnh hưởng) hoặc "s'inspirer de" (lấy cảm hứng từ) trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tiếp nhận văn hóa.

Kết luận

Từ "hellénisation" không chỉ mang ý nghĩa lịch sử mà còn giúp chúng ta hiểu hơn về cách các nền văn hóa tương tác phát triển qua thời gian. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng kiến thức về văn hóa Hy Lạp cách đã ảnh hưởng đến nhiều nền văn hóa khác.

danh từ giống cái
  1. sự Hy Lạp hóa

Comments and discussion on the word "hellénisation"