Characters remaining: 500/500
Translation

helvetian

/hel'vi:ʃjən/
Academic
Friendly

Từ "Helvetian" trong tiếng Anh có nghĩa "thuộc về Thụy " hoặc "người Thụy ". Từ này được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến đất nước Thụy , văn hóa, lịch sử con người nơi đây.

Phân tích từ "Helvetian"
  1. Tính từ (adjective):

    • Định nghĩa: Miêu tả điều đó liên quan đến Thụy .
    • dụ:
  2. Danh từ (noun):

    • Định nghĩa: Chỉ người Thụy hoặc một thứ đó nguồn gốc từ Thụy .
    • dụ:
Biến thể của từ
  • Helvetia: Tên Latin của Thụy , thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
  • Helvetic: Cũng có thể được dùng như một tính từ để chỉ những liên quan đến Thụy , có thể xem như một biến thể của "Helvetian".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Swiss: Đây từ thông dụng hơn để chỉ những liên quan đến Thụy . dụ: "Swiss chocolate" (--la Thụy ).
  • Confederate: Có thể đề cập đến các bang của Thụy trong bối cảnh lịch sử, nhưng không cụ thể như "Helvetian".
Cách sử dụng nâng cao
  • Idioms: Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "Helvetian", nhưng trong bối cảnh nói về sự trung lập, có thể nói: "Switzerland is often seen as a safe haven." (Thụy thường được coi nơi trú ẩn an toàn.)
  • Phrasal verbs: Không cụm động từ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "Helvetian", nhưng có thể sử dụng các cụm động từ trong câu dụ như "to come from" (đến từ), "to identify with" (nhận diện với).
Tóm lại

"Helvetian" một từ thú vị để miêu tả mọi thứ liên quan đến Thụy . Bạn có thể sử dụng khi nói về văn hóa, con người, hoặc lịch sử của quốc gia này.

tính từ
  1. (thuộc) Thuỵ-
danh từ
  1. người Thuỵ-

Comments and discussion on the word "helvetian"