Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hemlock
/'hemlɔk/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây độc cần
  • chất độc cần (lấy từ cây độc cần)
Related search result for "hemlock"
Comments and discussion on the word "hemlock"