Characters remaining: 500/500
Translation

hemlock

/'hemlɔk/
Academic
Friendly

Từ "hemlock" trong tiếng Anh có nghĩa "cây độc cần", một loại cây chứa chất độc mạnh. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thực vật học, cũng có thể chỉ đến chất độc được chiết xuất từ cây này.

Định nghĩa:
  • Hemlock (danh từ): Một loại cây hoa, thuộc họ cần, nổi tiếng với tính độc hại của . Hemlock có thể gây ra ngộ độc nghiêm trọng thậm chí tử vong nếu được tiêu thụ.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thực vật:

    • "The hemlock plant is often mistaken for parsley, but it is highly toxic."
    • (Cây độc cần thường bị nhầm lẫn với rau mùi, nhưng rất độc.)
  2. Trong ngữ cảnh chất độc:

    • "Socrates was sentenced to death by drinking a potion containing hemlock."
    • (Socrates bị kết án tử hình bằng cách uống một loại thuốc chứa độc cần.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chất độc từ hemlock: Khi nói về hemlock, người ta thường nhắc đến một chất độc gọi là coniine, khả năng gây ngừng thở.
  • Biểu tượng trong văn học: Hemlock thường được sử dụng như một hình ảnh biểu tượng cho cái chết hoặc sự kết thúc, dụ trong các tác phẩm của Shakespeare.
Biến thể của từ:
  • Hemlock (danh từ): chỉ cây chất độc.
  • Hemlocky (tính từ): mô tả điều đó liên quan đến cây độc cần hoặc tính chất độc hại.
Từ gần giống:
  • Poison hemlock: một loại cây độc cụ thể, thường đề cập đến cây độc cần (Conium maculatum).
  • Cicuta: tên khoa học của một số loài cây độc khác, cũng thuộc họ cần.
Từ đồng nghĩa:
  • Toxic plant: cây độc.
  • Deadly nightshade: một loại cây độc khác, nhưng không phải hemlock.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "hemlock" không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến gắn liền, nhưng có thể dùng trong các diễn đạt liên quan đến cái chết hoặc nguy hiểm.

Lưu ý:
  • Khi học từ này, người học nên cẩn thận để không nhầm lẫn với các loại cây khác không độc hại, cây độc cần ngoại hình tương tự với nhiều loại rau ăn được.
  • Cũng cần chú ý rằng việc sử dụng hemlock trong đời sống thực rất nguy hiểm không nên thử nghiệm.
danh từ
  1. (thực vật học) cây độc cần
  2. chất độc cần (lấy từ cây độc cần)

Words Containing "hemlock"

Comments and discussion on the word "hemlock"