Characters remaining: 500/500
Translation

hendiadys

Academic
Friendly

Từ "hendiadys" trong tiếng Pháp (cũng như trong tiếng Anh) xuất phát từ tiếng Hy Lạp, được dùng chủ yếu trong lĩnh vực văn học, ngôn ngữ học. Đâymột phép tu từ, trong đó một ý tưởng được diễn đạt qua hai danh từ hoặc cụm từ liên kết với nhau bằng "et" (), thay vì sử dụng một tính từ để mô tả danh từ đó.

Định nghĩa:

Hendiadys (phép thế đôi) là một cách diễn đạt trong đó hai danh từ được dùng để thay thế cho một danh từ tính chất mô tả. Mục đích của việc nàytạo ra sự nhấn mạnh hoặc làm ý nghĩa.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Thay vì nói "un bruit fort" (một âm thanh to), người ta có thể nói "un bruit et un fracas" (một tiếng ồn một tiếng nổ), mặc dù cả hai cụm từ này đều chỉ về một âm thanh lớn.
  2. Câu nâng cao:

    • Trong văn học, một tác giả có thể viết: "la beauté et la grâce" để diễn đạt một ý tưởng về "vẻ đẹp thanh thoát", thay vì chỉ dùng một trong hai từ.
Chú ý phân biệt:
  • Hendiadys thường được nhầm lẫn với những phép tu từ khác như "zeugma", trong đó một từ (thườngđộng từ) được dùng để điều khiển hai hoặc nhiều danh từ không cần lặp lại.
  • Hendiadys không chỉ đơn thuầnviệc nối hai từ, mà còn mang lại một ý nghĩa sâu sắc hơn cho câu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Zeugma: Một phép tu từ khác, nơi một từ được sử dụng cho nhiều nghĩa hoặc ý tưởng khác nhau.
  • Tính từ: Có thể dùng để mô tả một danh từ, nhưng trong hendiadys thì hai danh từ được sử dụng cùng nhau để tạo ra một ý nghĩa mới.
Idioms Phrasal verbs:
  • "À la fois" (cùng một lúc) cũng có thể được xemmột cách diễn đạt tương tự, trong đó hai ý tưởng hoặc trạng thái được kết hợp lại.
  • Không phrasal verb nào cụ thể liên quan đến hendiadys, nhưng việc sử dụng các động từ kết hợp với danh từ có thể tạo ra ý nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh khác.
Kết luận:

Hendiadysmột kỹ thuật thú vị trong ngôn ngữ bạn có thể gặp trong văn học giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng phép này có thể làm cho câu văn của bạn trở nên sinh động nhấn mạnh hơn.

danh từ giống đực
  1. (văn học) phép thế đôi

Comments and discussion on the word "hendiadys"