Characters remaining: 500/500
Translation

heptacorde

Academic
Friendly

Từ "heptacorde" trong tiếng Phápmột danh từ, nguồn gốc từ hai phần: "hepta" có nghĩabảy "corde" có nghĩadây. Như vậy, "heptacorde" có thể được hiểumột nhạc cụ bảy dây.

Định nghĩa
  • Heptacorde: danh từ, chỉ một loại nhạc cụ bảy dây, thường được sử dụng trong âm nhạc cổ điển hoặc nhạc dân gian.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh âm nhạc:

    • "Le heptacorde est souvent utilisé dans la musique folklorique." (Heptacorde thường được sử dụng trong nhạc dân gian.)
  2. Trong việc mô tả nhạc cụ:

    • "Cet instrument, qui est un heptacorde, produit un son très mélodieux." (Nhạc cụ này, là một heptacorde, tạo ra âm thanh rất du dương.)
Các biến thể từ gần nghĩa
  • Corde: dây. Ví dụ: "corde de guitare" (dây guitar).
  • Heptasyllabe: một từ khác chứa "hepta", thường dùng trong thơ để chỉ một dòng thơ bảy âm tiết.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "heptacorde" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể nghĩ đến các nhạc cụ khác như "guitare" (guitar) hay "harpe" (đàn hạc), mặc dù chúng không phảibảy dây.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong âm nhạc thuyết âm nhạc, bạn có thể gặp "heptacorde" khi nói về các loại âm thanh hoặc hợp âm phức tạp. Ví dụ:
    • "Les compositeurs modernes expérimentent souvent avec le heptacorde pour créer des harmonies innovantes." (Các nhà soạn nhạc hiện đại thường thử nghiệm với heptacorde để tạo ra những hòa âm sáng tạo.)
Các cụm từ idiom động từ cụ thể
  • Mặc dù "heptacorde" không nhiều cụm từ thành ngữ hay động từ cụ thể liên quan, bạnthể kết hợp với các thuật ngữ âm nhạc khác để diễn đạt ý tưởng phức tạp hơn trong việc sáng tác hoặc biểu diễn nhạc.
tính từ
  1. () bảy dây (nhạc khí)

Words Mentioning "heptacorde"

Comments and discussion on the word "heptacorde"