Characters remaining: 500/500
Translation

herbaria

/hə:'beəriəm/
Academic
Friendly

Từ "herbaria" danh từ số nhiều của "herbarium", được phát âm /hə:'beəriə/. Trong tiếng Việt, "herbaria" có thể được hiểu "tập mẫu cây" hoặc "bộ sưu tập thực vật". Đây một nơi lưu trữ các mẫu thực vật, thường được sấy khô ép phẳng, để phục vụ cho việc nghiên cứu giáo dục về thực vật.

Định nghĩa:
  • Herbaria (số nhiều): Tập hợp các mẫu thực vật được thu thập bảo quản để nghiên cứu, phân loại hoặc làm tài liệu tham khảo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The university has an extensive collection of herbaria for botanical studies."
    • (Trường đại học một bộ sưu tập lớn các mẫu cây để phục vụ cho nghiên cứu thực vật.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Researchers often visit herbaria to compare their findings with existing specimens."
    • (Các nhà nghiên cứu thường đến thăm các tập mẫu cây để so sánh phát hiện của họ với các mẫu sẵn.)
Các biến thể của từ:
  • Herbarium (số ít): Tập mẫu cây, nơi lưu trữ mẫu thực vật.
  • Herbaceous: Tính từ chỉ loại thực vật thân mềm, không gỗ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Botanical collection: Bộ sưu tập thực vật.
  • Plant specimen: Mẫu thực vật.
  • Flora: Hệ thực vật, chỉ các loại cây trong một khu vực cụ thể.
Các cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Collect specimens: Thu thập mẫu vật.
  • Identify species: Xác định loài.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "herbaria", bạn nên nhớ rằng đây một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học thực vật, thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu.
danh từ, số nhiều herbaria /hə:'beəriə/
  1. tập mẫu cây
  2. phòng mẫu cây

Comments and discussion on the word "herbaria"