Characters remaining: 500/500
Translation

hermit-crab

/'hə:mit'kræb/
Academic
Friendly

Từ "hermit-crab"

Định nghĩa: "Hermit-crab" danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một loài động vật thuộc lớp giáp xác, thường sống trong các vỏ ốc chúng tìm thấy, chúng không vỏ cứng bảo vệ cơ thể của mình. Chúng được gọi là "ốc mượn hồn" trong tiếng Việt.

Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "The hermit-crab is a fascinating creature." (Ốc mượn hồn một sinh vật thú vị.)

Biến thể của từ: - "Hermit" (danh từ): có nghĩa người sống ẩn dật, không giao du với xã hội. - "Crab" (danh từ): nghĩa cua, một loài động vật giáp xác.

Cách sử dụng nâng cao: - "The hermit-crab's ability to find and adapt to new shells is a remarkable example of survival." (Khả năng của ốc mượn hồn trong việc tìm kiếm thích nghi với những vỏ mới một dụ đáng chú ý về sự sống sót.)

Các từ gần giống: - "Shell" (danh từ): có nghĩa vỏ, thường được sử dụng để chỉ vỏ của ốc hoặc động vật vỏ khác. - "Mollusk" (danh từ): động vật thân mềm, nhóm ốc mượn hồn có thể được xem một phần.

Từ đồng nghĩa: - Không từ đồng nghĩa chính xác cho "hermit-crab", nhưng có thể nói "shelled crustacean" (động vật giáp xác vỏ) một cách diễn đạt gần.

Idioms phrasal verbs: - Không idioms cụ thể liên quan đến "hermit-crab", nhưng có thể nói "to come out of one's shell" (ra khỏi vỏ) để chỉ việc một người trở nên cởi mở hơn ít nhút nhát hơn, điều này có thể liên quan đến hành vi của ốc mượn hồn.

Lưu ý: - Ốc mượn hồn không phải loài cua, nhưng chúng thuộc họ hàng gần gũi với cua. - Trong môi trường nuôi nhốt, ốc mượn hồn rất phổ biến như một thú cưng, chúng cần vỏ thích hợp để sống khỏe mạnh.

danh từ
  1. (động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tômnhờ

Comments and discussion on the word "hermit-crab"