Từ "hermit-crab"
Định nghĩa: "Hermit-crab" là danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một loài động vật thuộc lớp giáp xác, thường sống trong các vỏ ốc mà chúng tìm thấy, vì chúng không có vỏ cứng bảo vệ cơ thể của mình. Chúng được gọi là "ốc mượn hồn" trong tiếng Việt.
Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "The hermit-crab is a fascinating creature." (Ốc mượn hồn là một sinh vật thú vị.)
Biến thể của từ: - "Hermit" (danh từ): có nghĩa là người sống ẩn dật, không giao du với xã hội. - "Crab" (danh từ): nghĩa là cua, một loài động vật giáp xác.
Cách sử dụng nâng cao: - "The hermit-crab's ability to find and adapt to new shells is a remarkable example of survival." (Khả năng của ốc mượn hồn trong việc tìm kiếm và thích nghi với những vỏ mới là một ví dụ đáng chú ý về sự sống sót.)
Các từ gần giống: - "Shell" (danh từ): có nghĩa là vỏ, thường được sử dụng để chỉ vỏ của ốc hoặc động vật có vỏ khác. - "Mollusk" (danh từ): động vật thân mềm, là nhóm mà ốc mượn hồn có thể được xem là một phần.
Từ đồng nghĩa: - Không có từ đồng nghĩa chính xác cho "hermit-crab", nhưng có thể nói "shelled crustacean" (động vật giáp xác có vỏ) là một cách diễn đạt gần.
Idioms và phrasal verbs: - Không có idioms cụ thể liên quan đến "hermit-crab", nhưng có thể nói "to come out of one's shell" (ra khỏi vỏ) để chỉ việc một người trở nên cởi mở hơn và ít nhút nhát hơn, điều này có thể liên quan đến hành vi của ốc mượn hồn.
Lưu ý: - Ốc mượn hồn không phải là loài cua, nhưng chúng thuộc họ hàng gần gũi với cua. - Trong môi trường nuôi nhốt, ốc mượn hồn rất phổ biến như một thú cưng, và chúng cần có vỏ thích hợp để sống khỏe mạnh.