Characters remaining: 500/500
Translation

herpétologie

Academic
Friendly

Từ "herpétologie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la herpétologie) có nghĩa là "khoa học nghiên cứu về bò sát lưỡng cư". Từ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp, với "herpeton" có nghĩa là "bò sát" "logia" có nghĩa là "khoa học" hoặc "nghiên cứu".

Định nghĩa:
  • Herpétologie (danh từ giống cái): Khoa học nghiên cứu về các loài bò sát (như rắn, thằn lằn) lưỡng cư (như ếch, cóc).
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle étudie la herpétologie à l'université."
    • ( ấy học khoa học về bò sát lưỡng cư tại trường đại học.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les recherches en herpétologie sont essentielles pour comprendre l'écosystème."
    • (Nghiên cứu về herpétologierất quan trọng để hiểu về hệ sinh thái.)
Biến thể từ liên quan:
  • Herpétologiste: Danh từ chỉ người chuyên nghiên cứu về bò sát lưỡng cư (nhà nghiên cứu herpétologie).
    • Ví dụ: "Le herpétologiste a découvert une nouvelle espèce de serpent." (Nhà nghiên cứu herpétologie đã phát hiện ra một loài rắn mới.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Zoologie: Khoa học nghiên cứu về động vật nói chung (bao gồm cả bò sát lưỡng cư).
  • Ophiologie: Khoa học nghiên cứu về rắn, một nhánh con của herpétologie.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học hoặc thảo luận học thuật, bạn có thể thấy cụm từ như "le rôle de la herpétologie dans la conservation des espèces" (vai trò của herpétologie trong việc bảo tồn các loài).
Các idiom cụm từ liên quan:

Mặc dù không nhiều idiom phổ biến liên quan đến "herpétologie", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "la biodiversité des reptiles et amphibiens" (đa dạng sinh học của bò sát lưỡng cư) trong các tài liệu nghiên cứu.

Tóm lại:

Từ "herpétologie" rất quan trọng trong lĩnh vực động vật học bảo tồn sinh thái. Nếu bạn yêu thích nghiên cứu về bò sát lưỡng cư, từ này sẽmột phần quan trọng trong vốn từ vựng của bạn.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) khoa bò sát

Comments and discussion on the word "herpétologie"