Characters remaining: 500/500
Translation

heterosporous

Academic
Friendly

Từ "heterosporous" một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ những sinh vật (thường thực vật) hai loại bào tử khác nhau. Bào tử các tế bào sinh sản đơn bào, trong trường hợp này, "heterosporous" chỉ những loài bào tử cái (megaspore) bào tử đực (microspore).

Định nghĩa:
  • Heterosporous (tính từ): hai loại bào tử khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Some plants, like ferns and seed plants, are heterosporous."
    • (Một số loại cây, như dương xỉ cây hạt, heterosporous.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The heterosporous nature of certain gymnosperms allows for greater genetic diversity during reproduction."
    • (Tính chất heterosporous của một số loài hạt trần cho phép sự đa dạng di truyền lớn hơn trong quá trình sinh sản.)
Biến thể của từ:
  • Heterospory (danh từ): Hiện tượng hai loại bào tử khác nhau.
  • Homosporous (tính từ): Đối lập với heterosporous, chỉ những sinh vật chỉ một loại bào tử.
Từ gần giống:
  • Isosporous: Có nghĩa bào tử giống nhau, tương tự như homosporous.
  • Anisospore: Bào tử không đều, nhưng không hoàn toàn tương tự như heterosporous.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong sinh học, khi nói đến sự phát triển của các loài thực vật, bạn có thể gặp các cụm từ như "heterosporous reproduction" (sinh sản heterosporous) để chỉ cách thức sinh sản của những loài này.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "heterosporous", nhưng có thể sử dụng "differentiated spore" (bào tử phân hóa) để mô tả ý tưởng tương tự.
Idioms phrasal verbs:
  • Từ "heterosporous" không thường được sử dụng trong các cụm từ thành ngữ (idioms) hay động từ ghép (phrasal verbs) một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học.
Tóm lại:

Khi bạn gặp từ "heterosporous," hãy nhớ rằng liên quan đến sự đa dạng trong sinh sản của một số loài thực vật, với hai loại bào tử khác nhau.

Adjective
  1. hai loại bào tử, hiện tượng khác bào tử

Comments and discussion on the word "heterosporous"