Characters remaining: 500/500
Translation

hiérarchisation

Academic
Friendly

Từ "hiérarchisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tổ chức theo thứ bậc" hoặc "sự ấn định theo thứ bậc". Từ này xuất phát từ động từ "hiérarchiser", nghĩa là "tổ chức theo thứ bậc".

Giải thích đơn giản
  • Hiérarchisation (sự tổ chức theo thứ bậc) có thể hiểuviệc sắp xếp, phân loại các đối tượng, ý tưởng hay thông tin theo một trật tự nhất định, thường là từ quan trọng nhất đến ít quan trọng hơn. Điều này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như quản lý, giáo dục, tâmhọc, hay thậm chí trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong lĩnh vực giáo dục:

    • "L'hiérarchisation des connaissances est essentielle pour un apprentissage efficace."
    • (Sự tổ chức theo thứ bậc của kiến thứcrất quan trọng cho việc học tập hiệu quả.)
  2. Trong quản:

    • "La hiérarchisation des tâches permet de mieux gérer le temps."
    • (Sự phân loại các nhiệm vụ theo thứ bậc giúp quảnthời gian tốt hơn.)
Các biến thể của từ
  • Hiérarchiser: Động từ tương ứng, nghĩa là "tổ chức theo thứ bậc".
  • Hiérarchique: Tính từ, nghĩa là "thuộc về thứ bậc", " tính chất thứ bậc".
  • Hiérarchie: Danh từ, nghĩa là "thứ bậc", "cấu trúc thứ bậc".
Phân biệt nghĩa cách sử dụng
  • Trong nhiều ngữ cảnh, "hiérarchisation" có thể liên quan đến việc phân loại không chỉ theo mức độ quan trọng mà còn theo các tiêu chí khác nhau như độ tuổi, kinh nghiệm, hay đặc điểm cá nhân.
  • Khi nói đến "hiérarchisation", người ta cũng có thể liên tưởng đến sự phân chia quyền lực hay trách nhiệm trong một tổ chức.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Classification: Phân loại.
  • Ordonnancement: Sắp xếp.
  • Structuration: Cấu trúc hóa.
Idioms cụm động từ
  • Mettre en ordre: Sắp xếp, tổ chức (không nhất thiết phải theo thứ bậc).
  • Trier: Phân loại, có thể có nghĩaphân loại theo tiêu chí nào đó, không nhất thiếttheo thứ bậc.
Kết luận

"Hiérarchisation" không chỉmột từ đơn thuần mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc trong việc quảnthông tin, tổ chức công việc hay sắp xếp ý tưởng.

danh từ giống cái
  1. sự tổ chức theo thứ bậc
  2. sự ấn định theo thứ bậc

Comments and discussion on the word "hiérarchisation"