Từ "hiến chương" trong tiếng Việt có nghĩa chính là một văn bản quy phạm pháp luật hoặc một thỏa thuận được ký kết giữa các quốc gia, nhằm quy định những nguyên tắc và thể lệ về quan hệ, tổ chức hoặc hoạt động của một tổ chức nào đó.
Hiến chương (theo nghĩa cũ): Là văn bản pháp luật cơ bản do nhà vua đặt ra, làm nền tảng cho việc chế định ra các bộ luật khác trong một quốc gia. Ví dụ, trong lịch sử Việt Nam, hiến chương có thể được hiểu là những quy định do các vua triều đại ban hành để quản lý đất nước.
Hiến chương (theo nghĩa hiện đại): Là một điều ước quốc tế mà nhiều quốc gia ký kết với nhau, quy định về các nguyên tắc và thể lệ trong quan hệ quốc tế. Một ví dụ điển hình là "Hiến chương Liên Hợp Quốc", trong đó quy định các nguyên tắc cơ bản về hòa bình, hợp tác giữa các quốc gia.
Hiến pháp: Là văn bản quy định các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân và tổ chức trong một quốc gia. Hiến pháp thường được coi là văn bản cao nhất trong hệ thống pháp luật của một quốc gia.
Hiến ước: Tương tự như hiến chương, nhưng thường chỉ định rõ hơn về những cam kết hoặc thỏa thuận giữa các bên liên quan.