Characters remaining: 500/500
Translation

hiến chương

Academic
Friendly

Từ "hiến chương" trong tiếng Việt có nghĩa chính một văn bản quy phạm pháp luật hoặc một thỏa thuận được ký kết giữa các quốc gia, nhằm quy định những nguyên tắc thể lệ về quan hệ, tổ chức hoặc hoạt động của một tổ chức nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Hiến chương (theo nghĩa ): văn bản pháp luật cơ bản do nhà vua đặt ra, làm nền tảng cho việc chế định ra các bộ luật khác trong một quốc gia. dụ, trong lịch sử Việt Nam, hiến chương có thể được hiểu những quy định do các vua triều đại ban hành để quản lý đất nước.

  2. Hiến chương (theo nghĩa hiện đại): một điều ước quốc tế nhiều quốc gia ký kết với nhau, quy định về các nguyên tắc thể lệ trong quan hệ quốc tế. Một dụ điển hình "Hiến chương Liên Hợp Quốc", trong đó quy định các nguyên tắc cơ bản về hòa bình, hợp tác giữa các quốc gia.

dụ sử dụng:
  • Sử dụng cơ bản: "Hiến chương của một tổ chức sẽ quy định quyền hạn nghĩa vụ của các thành viên."
  • Sử dụng nâng cao: "Theo Hiến chương Liên Hợp Quốc, các quốc gia có nghĩa vụ tôn trọng chủ quyền toàn vẹn lãnh thổ của nhau."
Các biến thể từ liên quan:
  • Hiến pháp: văn bản quy định các quyền nghĩa vụ cơ bản của công dân tổ chức trong một quốc gia. Hiến pháp thường được coi văn bản cao nhất trong hệ thống pháp luật của một quốc gia.

  • Hiến ước: Tương tự như hiến chương, nhưng thường chỉ định hơn về những cam kết hoặc thỏa thuận giữa các bên liên quan.

Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Điều lệ: Thường được dùng trong các tổ chức, quy định nội bộ về cách thức hoạt động.
  • Thỏa ước: Một văn bản pháp lý xác định các điều khoản hai hoặc nhiều bên đồng ý.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Hiến chương" thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị, pháp luật tổ chức quốc tế. Khi nói về "hiến chương", người ta thường liên tưởng đến một văn bản tính chất pháp lý hoặc quy định rõ ràng về quyền nghĩa vụ của các bên liên quan.
  1. d. 1 (). Pháp luật cơ bản do nhà vua đặt ra, làm nền tảng cho việc chế định ra pháp luật. 2 Điều ước kết giữa nhiều nước, quy định những nguyên tắc thể lệ về quan hệ quốc tế. Hiến chương Liên Hợp Quốc.

Words Containing "hiến chương"

Comments and discussion on the word "hiến chương"