Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hiện tình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. tình: tình thế) Tình thế đương diễn ra: Hiện tình của nền kinh tế của ta còn có một số khó khăn.
Comments and discussion on the word "hiện tình"