Từ "hierocracy" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "chế độ thống trị của thầy tu". Đây là một danh từ dùng để chỉ một hình thức chính quyền hoặc hệ thống mà ở đó các thầy tu hoặc những người có quyền lực tôn giáo nắm giữ quyền lực chính trị hoặc quyền lực quản lý xã hội.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
In some ancient societies, hierocracy played a significant role in governance, with priests acting as both spiritual leaders and political rulers.
The concept of hierocracy can be seen in various religions where religious leaders influence government policies.
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Theocracy: Chế độ thần quyền, là một hình thức chính phủ mà trong đó chính quyền được quản lý bởi các nhà lãnh đạo tôn giáo hoặc theo luật tôn giáo.
Clerocracy: Một thuật ngữ khác cũng chỉ đến chế độ thống trị của những người có quyền lực tôn giáo.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong nghiên cứu về các nền văn hóa tôn giáo, bạn có thể thảo luận về cách mà hierocracy ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội và chính trị của một quốc gia.
Chẳng hạn, bạn có thể viết một bài luận phân tích vai trò của hierocracy trong các sự kiện lịch sử như Thập tự chinh hoặc thời kỳ Trung cổ ở Châu Âu.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Separation of church and state": Nguyên tắc tách biệt giữa tôn giáo và chính phủ, trái ngược với hierocracy.
Không có phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "hierocracy", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "exercise power" (thực hiện quyền lực) hoặc "wield influence" (nắm giữ ảnh hưởng) trong ngữ cảnh nói về quyền lực của các thầy tu.