Characters remaining: 500/500
Translation

hierocracy

/,haiə'rɔkrəsi/
Academic
Friendly

Từ "hierocracy" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "chế độ thống trị của thầy tu". Đây một danh từ dùng để chỉ một hình thức chính quyền hoặc hệ thống đó các thầy tu hoặc những người quyền lực tôn giáo nắm giữ quyền lực chính trị hoặc quyền lực quản lý xã hội.

Định nghĩa:
  • Hierocracy: Chế độ thống trị trong đó những người vị trí tôn giáo (thầy tu) quyền lực lớn trong việc quản lý xã hội chính trị.
dụ sử dụng:
  1. In some ancient societies, hierocracy played a significant role in governance, with priests acting as both spiritual leaders and political rulers.

    • Trong một số xã hội cổ đại, chế độ thống trị của thầy tu đóng vai trò quan trọng trong quản lý, với các thầy tu vừa lãnh đạo tinh thần vừa những người cai trị chính trị.
  2. The concept of hierocracy can be seen in various religions where religious leaders influence government policies.

    • Khái niệm chế độ thống trị của thầy tu có thể được nhìn thấy trong nhiều tôn giáo, nơi các lãnh đạo tôn giáo ảnh hưởng đến các chính sách của chính phủ.
Các biến thể của từ:
  • Hierocratic (tính từ): Liên quan đến chế độ thống trị của thầy tu.
    • Example: The hierocratic system in the ancient civilization emphasized the authority of priests.
    • dụ: Hệ thống chế độ thống trị của thầy tu trong nền văn minh cổ đại nhấn mạnh quyền lực của các thầy tu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Theocracy: Chế độ thần quyền, một hình thức chính phủ trong đó chính quyền được quản lý bởi các nhà lãnh đạo tôn giáo hoặc theo luật tôn giáo.
  • Clerocracy: Một thuật ngữ khác cũng chỉ đến chế độ thống trị của những người quyền lực tôn giáo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu về các nền văn hóa tôn giáo, bạn có thể thảo luận về cách hierocracy ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội chính trị của một quốc gia.
  • Chẳng hạn, bạn có thể viết một bài luận phân tích vai trò của hierocracy trong các sự kiện lịch sử như Thập tự chinh hoặc thời kỳ Trung cổChâu Âu.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Separation of church and state": Nguyên tắc tách biệt giữa tôn giáo chính phủ, trái ngược với hierocracy.
  • Không phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "hierocracy", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "exercise power" (thực hiện quyền lực) hoặc "wield influence" (nắm giữ ảnh hưởng) trong ngữ cảnh nói về quyền lực của các thầy tu.
danh từ
  1. chế độ thống trị của thầy tu

Comments and discussion on the word "hierocracy"