Từ "high-hearted" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "can đảm", "dũng cảm" hoặc "gan lì". Từ này thường được dùng để mô tả những người có tinh thần mạnh mẽ, không sợ hãi trước khó khăn hay thử thách.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa: "High-hearted" chỉ những người có tâm hồn cao đẹp, lòng dũng cảm và luôn sẵn sàng đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống.
Biến thể: Từ này không có nhiều biến thể khác nhau. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các từ liên quan như "high-heartedness" (tính chất dũng cảm, gan lì) khi nói về một người hoặc một nhóm người.
Ví dụ sử dụng:
"In the face of adversity, the high-hearted soldiers showed unwavering bravery."
(Trước những khó khăn, những người lính dũng cảm đã thể hiện sự can đảm không lay chuyển.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Courageous: Dũng cảm, không sợ hãi.
Brave: Gan dạ, can đảm.
Valiant: Dũng cảm, anh dũng.
Intrepid: Không sợ hãi, táo bạo.
Cụm từ (idioms) liên quan:
“Have a heart of a lion”: Có trái tim dũng cảm, ám chỉ đến việc rất can đảm.
“Face the music”: Đối mặt với sự thật khó khăn, thể hiện sự dũng cảm khi chấp nhận hậu quả.
Phrasal verbs liên quan:
“Stand up to”: Đối mặt và không sợ hãi trước ai đó, thể hiện sự dũng cảm.
“Fight back”: Đáp trả lại, không chấp nhận bị áp bức.
Kết luận:
Từ "high-hearted" không chỉ đơn thuần là dũng cảm, mà còn thể hiện sự cao thượng và quyết tâm.