Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
highball
/'haibɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng tín hiệu, cho phép chạy hết tốc độ (xe lửa)
  • xe lửa tốc hành
  • rượu uytky pha xô đa uống bằng cốc vại
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy hết tốc độ (xe lửa)
ngoại động từ
  • ra hiệu cho (người lái xe lửa) tiến lên
Comments and discussion on the word "highball"