Characters remaining: 500/500
Translation

hindsight

/'haindsait/
Academic
Friendly

Từ "hindsight" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự nhận thức muộn" hay "nhìn lại". thường được dùng để chỉ việc hiểu biết hay đánh giá một tình huống sau khi sự việc đã xảy ra, thường để nhận ra những điều trước đó mình không thấy hoặc không nhận ra.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự nhận thức muộn: Hindsight đề cập đến việc nhìn nhận lại một sự việc sau khi đã xảy ra, thường với một cái nhìn rõ ràng hơn về những quyết định đã được đưa ra hoặc những sai lầm đã xảy ra.
  2. Thước ngắm (đùa cợt): Trong một số ngữ cảnh, "hindsight" có thể được dùng một cách hài hước để ám chỉ việc "nhìn lại" như khi sử dụng thước ngắm trên súng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In hindsight, I should have studied harder for the exam." (Nhìn lại, tôi nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Many people criticize the decision made by the company, but in hindsight, it was the right choice given the circumstances." (Nhiều người chỉ trích quyết định của công ty, nhưng nhìn lại, đó lựa chọn đúng đắn trong bối cảnh đó.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Hindsight bias: Sự thiên lệch khi mọi người tin rằng họ đã có thể dự đoán một điều đó sau khi đã xảy ra.
    • dụ: "Hindsight bias can lead people to believe they knew the outcome all along."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Retrospect: Nhìn lại, hồi tưởng.

    • "In retrospect, I realize I could have made better choices."
  • Reflection: Sự suy ngẫm.

    • "After some reflection, I understand why I made that decision."
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "20/20 hindsight": Cách nói này có nghĩa nhìn lại mọi thứ một cách rõ ràng chính xác, thường mang ý nghĩa chỉ trích việc không nhận ra điều đó trước khi sự việc xảy ra.

    • dụ: "It's easy to have 20/20 hindsight, but making decisions in the moment is much harder."
  • "Learn from the past": Học hỏi từ những đã xảy ra trong quá khứ.

    • dụ: "We should learn from the past to avoid making the same mistakes again."
Tóm lại:

Từ "hindsight" rất hữu ích trong việc diễn đạt sự hiểu biết về một tình huống sau khi đã xảy ra. Việc nhận thức muộn này có thể giúp chúng ta rút ra bài học cải thiện quyết định trong tương lai.

danh từ
  1. thước ngắm (ở súng)
  2. (đùa cợt) sự nhận thức muộn (sau khi việc đã xảy ra mới nhìn ra vấn đề)

Comments and discussion on the word "hindsight"