Characters remaining: 500/500
Translation

hingeless

/'hindʤlis/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "hingeless" một tính từ, có nghĩa "không bản lề", "không khớp nối", hay "không chỗ bấu víu, không chỗ dựa". Từ này thường được sử dụng để mô tả những vật thể hoặc cấu trúc không bộ phận nào để gắn kết hoặc mở ra, giống như một cánh cửa không bản lề.

Giải thích dễ hiểu:
  • Hingeless chỉ trạng thái của một vật không phần nào để gắn với những phần khác, giống như một cánh cửa không thể mở ra hoặc đóng lại thiếu bản lề.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The box is hingeless, so it cannot open."
    • (Cái hộp này không bản lề, vậy không thể mở ra.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The architect designed a hingeless door that slides instead of swings."
    • (Kiến trúc sư đã thiết kế một cánh cửa không bản lề trượt thay vì mở ra.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng:

    • "Her argument felt hingeless, lacking any solid support or evidence."
    • (Lập luận của ấy cảm thấy không chỗ dựa, thiếu bất kỳ sự hỗ trợ hoặc bằng chứng nào vững chắc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Hinge (n): bản lề.
  • Hinged (adj): bản lề.
  • Hinge joint (n): khớp bản lề (như khớp khuỷu tay).
Từ đồng nghĩa:
  • Unhinged: không bản lề (cũng có thể mang nghĩa không ổn định về mặt tâm lý khi dùng trong ngữ cảnh khác).
  • Detachable: có thể tháo rời, không cố định.
Cách sử dụng trong thành ngữ cụm động từ:
  • "To be unhinged": có thể mang nghĩa mất kiểm soát, không ổn định.
  • "To hinge on": phụ thuộc vào cái đó; dụ: "The success of the project hinges on teamwork." (Thành công của dự án phụ thuộc vào sự làm việc nhóm.)
Chú ý:
  • "Hingeless" không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nên bạn có thể gặp khó khăn khi tìm thấy trong các văn bản thông dụng. Tuy nhiên, có thể hữu ích trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc kiến trúc.
tính từ
  1. không bản lề
  2. không khớp nối
  3. không chỗ bấu víu, không chỗ dựa

Comments and discussion on the word "hingeless"