Characters remaining: 500/500
Translation

hintingly

/'hintiɳli/
Academic
Friendly

Từ "hintingly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "một cách gợi ý" hoặc " ý ám chỉ". Khi ai đó nói hoặc làm điều đó "hintingly", nghĩa họ không nói thẳng chỉ đưa ra những dấu hiệu hoặc ám chỉ để người khác hiểu điều họ muốn truyền đạt.

Các cách sử dụng của "hintingly":
  1. Gợi ý một cách nhẹ nhàng:

    • dụ: She spoke hintingly about her plans for the future, without revealing too much. ( ấy nói một cách gợi ý về những kế hoạch trong tương lai của mình, không tiết lộ quá nhiều.)
  2. Ám chỉ một điều đó không nói thẳng:

    • dụ: He hintingly suggested that there might be a promotion available soon. (Anh ấy ám chỉ rằng có thể sẽ một cơ hội thăng chức sớm.)
Biến thể của từ:
  • Hint (noun/verb): Từ gốc "hint" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ.
    • Danh từ: "Can you give me a hint?" (Bạn có thể cho tôi một gợi ý không?)
    • Động từ: "She hinted that she wanted to leave." ( ấy đã gợi ý rằng ấy muốn rời đi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Suggestively: Một phó từ tương tự, có nghĩa "một cách gợi ý" nhưng có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn.
  • Implicitly: Nghĩa ám chỉ một cách không trực tiếp, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm túc hơn.
  • Allusively: Có nghĩa ám chỉ một điều đó không nói rõ ràng, thường dùng trong văn chương.
Idioms Phrasal verbs:
  • Drop a hint: Gợi ý một cách nhẹ nhàng.

    • dụ: She dropped a hint that she would like a new car for her birthday. ( ấy đã gợi ý rằng ấy muốn một chiếc xe mới cho sinh nhật của mình.)
  • Take the hint: Hiểu được gợi ý không cần phải nói rõ.

    • dụ: He finally took the hint and decided to leave the party early. (Cuối cùng anh ấy đã hiểu gợi ý quyết định rời bữa tiệc sớm.)
Tóm lại:

"Hintingly" một từ hữu ích trong tiếng Anh khi bạn muốn diễn đạt một cách nhẹ nhàng, không trực tiếp về một điều đó. Việc sử dụng từ này có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống bạn không muốn nói ra một cách rõ ràng.

phó từ
  1. để gợi ý; ý ám chỉ, ý bóng gió

Comments and discussion on the word "hintingly"