Characters remaining: 500/500
Translation

hippocampus

/,hipou'kæmpəs/
Academic
Friendly

Từ "hippocampus" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng:

Các Biến Thể Của Từ
  • Số nhiều: hippocampi (cá ngựa); hippocampi (phần não)
Các Từ Gần Giống
  • Seahorse: Từ này cũng dùng để chỉ cá ngựa trong tiếng Anh. "Hippocampus" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc học thuật, trong khi "seahorse" từ thông dụng hơn.
Từ Đồng Nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "hippocampus" khi nói về cá ngựa, nhưng trong ngữ cảnh não bộ, bạn có thể sử dụng "memory center" (trung tâm trí nhớ) để mô tả chức năng của .
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong các nghiên cứu khoa học về trí nhớ, bạn có thể thấy cụm từ như "hippocampal atrophy," nghĩa teo não hồi hải , một tình trạng liên quan đến suy giảm trí nhớ.
Idioms Phrasal Verbs
  • Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "hippocampus." Tuy nhiên, có thể bạn sẽ gặp các cụm từ như "to jog one's memory" (nhắc lại trí nhớ) trong các cuộc thảo luận về trí nhớ.
danh từ, số nhiều hippocampi
  1. (động vật học) cá ngựa

Synonyms

Comments and discussion on the word "hippocampus"