Từ "hippocampus" trongtiếngAnhcóhainghĩachính, tùythuộcvàongữ cảnhmànóđượcsử dụng:
CácBiến ThểCủaTừ
Số nhiều: hippocampi (cá ngựa); hippocampi (phầnnão)
CácTừGầnGiống
Seahorse: Từnàycũngdùngđểchỉcá ngựatrongtiếngAnh. "Hippocampus" thườngđượcsử dụngtrongngữ cảnhkhoa họchoặchọc thuật, trong khi "seahorse" là từ thông dụnghơn.
TừĐồng Nghĩa
Khôngcótừđồng nghĩatrực tiếpcho "hippocampus" khi nóivềcá ngựa, nhưngtrongngữ cảnhnão bộ, bạncó thểsử dụng "memorycenter" (trung tâmtrí nhớ) đểmô tảchức năngcủanó.