Characters remaining: 500/500
Translation

hippocratique

Academic
Friendly

Từ "hippocratique" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ tên của Hippocrate, một bác sĩ nổi tiếng của Hy Lạp cổ đại, được coi là "cha đẻ của y học". Từ này thường được dùng để chỉ những điều liên quan đến y học, sức khỏe, hoặc các nguyên tắc y tế Hippocrate đề ra.

Định nghĩa:
  1. Hippocratique: liên quan đến Hippocrate, đặc biệt trong bối cảnh y học.
  2. Đôi khi còn được sử dụng để chỉ những khía cạnh đạo đức trong nghề y, như trong "lời thề Hippocrates" (lời thề các bác sĩ thường tuyên thệ trước khi hành nghề).
Ví dụ sử dụng:
  1. En médecine, l'éthique hippocratique est essentielle.

    • Trong y học, đạo đức Hippocrate là rất quan trọng.
  2. Les médecins doivent suivre le code de déontologie hippocratique.

    • Các bác sĩ phải tuân theo bộ quy tắc đạo đức Hippocrate.
  3. Les doigts hippocratiques sont caractéristiques de certaines maladies.

    • Ngón tay dùi trốngđặc trưng của một số bệnh lý.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi thảo luận về các nguyên tắc đạo đức trong y học, bạn có thể nói về "l'approche hippocratique" (cách tiếp cận Hippocrate) để chỉ cách bác sĩ nên hành xử với bệnh nhân của mình.

  • Trong bối cảnh nghiên cứu y học, có thể sử dụng cụm từ "médecine hippocratique" để chỉ những phương pháp tri thức y học từ thời kỳ Hippocrate.

Biến thể từ gần giống:
  • Hippocrate: tên của vị bác sĩ từ này bắt nguồn.
  • Hippocratisme: tình trạng hoặc đặc điểm liên quan đến cách tiếp cận của Hippocrate.
Từ đồng nghĩa:
  • Éthique médicale: đạo đức y tế.
  • Déontologie: quy tắc đạo đức trong nghề nghiệp.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • L'honneur de la médecine: danh dự của y học, có thể liên quan đến nguyên tắc Hippocratique về việc chăm sóc bệnh nhân.
Lưu ý:

Từ "hippocratique" thường được sử dụng trong bối cảnh y học có thể không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.

tính từ
  1. (thuộc) Híp--crát
    • doigts hippocratiques
      ngón tay dùi trống

Comments and discussion on the word "hippocratique"