Characters remaining: 500/500
Translation

hircine

/'hə:sain/
Academic
Friendly

Từ "hircine" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "giống " hoặc "như ". Từ này thường được dùng để mô tả những đặc điểm, tính chất hoặc hành vi liên quan đến , hoặc có thể được dùng để chỉ những thứ liên quan đến mùi hôi hoặc sự thô thiển, giống như mùi của .

Định nghĩa đơn giản
  • Hircine (tính từ): tính chất giống hoặc liên quan đến .
dụ sử dụng
  1. Descriptive Context: "The hircine smell of the barn was overwhelming." (Mùi hôi như của chuồng gia súc thật khó chịu.)
  2. Literary Context: "The character in the novel was described as having a hircine appearance, with wild hair and a rugged demeanor." (Nhân vật trong tiểu thuyết được mô tả có vẻ ngoài giống như , với mái tóc rối dáng vẻ thô kệch.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc phê bình nghệ thuật, "hircine" có thể được sử dụng để tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ, gợi cảm xúc về sự hoang dã hoặc tự nhiên.
  • dụ: "The hircine aspects of the protagonist's personality reflected his untamed spirit." (Những khía cạnh giống trong tính cách của nhân vật chính phản ánh tinh thần hoang dã của anh ta.)
Các biến thể của từ
  • Hircinity (danh từ): trạng thái hoặc tính chất giống .
  • dụ: "The hircinity of the landscape added a unique character to the setting." (Tính chất giống của cảnh vật đã tạo thêm một nét đặc biệt cho bối cảnh.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Caprine: cũng một tính từ có nghĩa "liên quan đến ", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hơn.
  • Goat-like: một cụm từ tiếng Anh khác có thể thay thế cho "hircine".
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "hircine", bạn có thể sử dụng những cụm từ liên quan đến động vật để mô tả hành vi hoặc tính cách: - "Get someone's goat": làm ai đó tức giận hoặc khó chịu (không liên quan trực tiếp nhưng có thể gợi nhớ đến ).

Tóm lại

Từ "hircine" một từ chuyên ngành, thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong văn học hoặc các bài viết mang tính chất miêu tả cao.

tính từ
  1. như , giống

Comments and discussion on the word "hircine"