Từ "hircine" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "giống dê" hoặc "như dê". Từ này thường được dùng để mô tả những đặc điểm, tính chất hoặc hành vi có liên quan đến dê, hoặc có thể được dùng để chỉ những thứ có liên quan đến mùi hôi hoặc sự thô thiển, giống như mùi của dê.
Định nghĩa đơn giản
Ví dụ sử dụng
Descriptive Context: "The hircine smell of the barn was overwhelming." (Mùi hôi như dê của chuồng gia súc thật khó chịu.)
Literary Context: "The character in the novel was described as having a hircine appearance, with wild hair and a rugged demeanor." (Nhân vật trong tiểu thuyết được mô tả có vẻ ngoài giống như dê, với mái tóc rối và dáng vẻ thô kệch.)
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn học hoặc phê bình nghệ thuật, "hircine" có thể được sử dụng để tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ, gợi cảm xúc về sự hoang dã hoặc tự nhiên.
Ví dụ: "The hircine aspects of the protagonist's personality reflected his untamed spirit." (Những khía cạnh giống dê trong tính cách của nhân vật chính phản ánh tinh thần hoang dã của anh ta.)
Các biến thể của từ
Hircinity (danh từ): trạng thái hoặc tính chất giống dê.
Ví dụ: "The hircinity of the landscape added a unique character to the setting." (Tính chất giống dê của cảnh vật đã tạo thêm một nét đặc biệt cho bối cảnh.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Caprine: cũng là một tính từ có nghĩa là "liên quan đến dê", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hơn.
Goat-like: một cụm từ tiếng Anh khác có thể thay thế cho "hircine".
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "hircine", bạn có thể sử dụng những cụm từ liên quan đến động vật để mô tả hành vi hoặc tính cách: - "Get someone's goat": làm ai đó tức giận hoặc khó chịu (không liên quan trực tiếp nhưng có thể gợi nhớ đến dê).
Tóm lại
Từ "hircine" là một từ chuyên ngành, thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong văn học hoặc các bài viết mang tính chất miêu tả cao.