Từ "hire-purchase" trong tiếng Anh có nghĩa là hình thức thuê mua. Đây là một phương thức tài chính cho phép người tiêu dùng có thể sở hữu một tài sản (như xe hơi, đồ điện tử, hoặc bất động sản) bằng cách trả một khoản tiền thuê hàng tháng trong một khoảng thời gian nhất định. Sau khi đã thanh toán đầy đủ các khoản tiền thuê theo thỏa thuận, người thuê sẽ trở thành chủ sở hữu hợp pháp của tài sản đó.
Cách sử dụng từ "hire-purchase":
Ví dụ sử dụng:
"Many people prefer hire-purchase agreements because they can spread the cost of expensive items over several months."
(Nhiều người thích thỏa thuận thuê mua vì họ có thể phân bổ chi phí của những món đồ đắt tiền trong vài tháng.)
Biến thể và từ gần giống:
"Lease" (thuê): Thường chỉ việc thuê tạm thời mà không có quyền sở hữu tài sản sau khi hết hợp đồng.
"Installment plan" (kế hoạch trả góp): Là hình thức trả tiền theo từng đợt nhưng không nhất thiết phải là thuê mua.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
"The hire-purchase option allows consumers to buy high-value items without having to pay the full price upfront."
(Lựa chọn thuê mua cho phép người tiêu dùng mua những món hàng có giá trị cao mà không cần phải trả toàn bộ số tiền ngay lập tức.)
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Chú ý:
Người học cần phân biệt rõ rằng "hire-purchase" khác với "rent," vì ở "hire-purchase," người thuê sẽ sở hữu tài sản sau khi thanh toán xong, trong khi "rent" chỉ đơn thuần là thuê mà không có quyền sở hữu.