Characters remaining: 500/500
Translation

hire-purchase

/'haiə'pə:tʃəs/ Cách viết khác : (hire_system) /'haiə'sistim/
Academic
Friendly

Từ "hire-purchase" trong tiếng Anh có nghĩa hình thức thuê mua. Đây một phương thức tài chính cho phép người tiêu dùng có thể sở hữu một tài sản (như xe hơi, đồ điện tử, hoặc bất động sản) bằng cách trả một khoản tiền thuê hàng tháng trong một khoảng thời gian nhất định. Sau khi đã thanh toán đầy đủ các khoản tiền thuê theo thỏa thuận, người thuê sẽ trở thành chủ sở hữu hợp pháp của tài sản đó.

Cách sử dụng từ "hire-purchase":
  • Danh từ (noun): "hire-purchase" thường được sử dụng như một danh từ để chỉ hình thức này.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I decided to buy the car on hire-purchase."
    • (Tôi quyết định mua chiếc xe bằng hình thức thuê mua.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Many people prefer hire-purchase agreements because they can spread the cost of expensive items over several months."
    • (Nhiều người thích thỏa thuận thuê mua họ có thể phân bổ chi phí của những món đồ đắt tiền trong vài tháng.)
Biến thể từ gần giống:
  • "Lease" (thuê): Thường chỉ việc thuê tạm thời không quyền sở hữu tài sản sau khi hết hợp đồng.
  • "Installment plan" (kế hoạch trả góp): hình thức trả tiền theo từng đợt nhưng không nhất thiết phải thuê mua.
Từ đồng nghĩa:
  • "Rent-to-own" (thuê để sở hữu): Một cụm từ tương tự, chỉ việc thuê tài sản với mục đích sở hữu sau này.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The hire-purchase option allows consumers to buy high-value items without having to pay the full price upfront."
  • (Lựa chọn thuê mua cho phép người tiêu dùng mua những món hàng giá trị cao không cần phải trả toàn bộ số tiền ngay lập tức.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms trực tiếp liên quan đến "hire-purchase", nhưng bạn có thể sử dụng "put on layaway" (đặt hàng để trả góp) trong một số tình huống mua sắm.
Chú ý:

Người học cần phân biệt rằng "hire-purchase" khác với "rent," ở "hire-purchase," người thuê sẽ sở hữu tài sản sau khi thanh toán xong, trong khi "rent" chỉ đơn thuần thuê không quyền sở hữu.

danh từ
  1. hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê)

Comments and discussion on the word "hire-purchase"